- Từ điển Nhật - Việt
ふあんていじょうたい
Tin học
[ 不安定状態 ]
trạng thái không ổn định [unstable state/metastable state/quasistable state]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふあんな
Mục lục 1 [ 不安な ] 1.1 n 1.1.1 rộn rạo 1.1.2 phiền nhiễu 1.1.3 phập phồng 1.1.4 đăm đăm 1.1.5 bồi hồi 1.1.6 bấp bênh [... -
ふあんにおもう
[ 不安に思う ] n khắc khoải -
ふあんになる
Mục lục 1 [ 不安になる ] 1.1 n 1.1.1 cảm xúc 1.1.2 băn khoăn [ 不安になる ] n cảm xúc băn khoăn -
ふあんにする
Mục lục 1 [ 不安にする ] 1.1 n 1.1.1 rung chuyển 1.1.2 đăm chiêu 1.1.3 canh cánh [ 不安にする ] n rung chuyển đăm chiêu canh cánh -
ふあんのたね
[ 不安の種 ] n nguyên nhân của sự bất an -
ふあんしん
Mục lục 1 [ 不安心 ] 1.1 / BẤT AN TÂM / 1.2 adj-na 1.2.1 không an tâm 1.3 n 1.3.1 sự không an tâm [ 不安心 ] / BẤT AN TÂM / adj-na... -
ふあんげ
Mục lục 1 [ 不安気 ] 1.1 / BẤT AN KHÍ / 1.2 adj-na 1.2.1 Bồn chồn [ 不安気 ] / BẤT AN KHÍ / adj-na Bồn chồn -
ふあんする
[ 不安する ] n bồn chồn -
ふあんをだく
Mục lục 1 [ 不安を抱く ] 1.1 n 1.1.1 nhốn nháo 1.1.2 lo ngại [ 不安を抱く ] n nhốn nháo lo ngại -
ふこくする
[ 布告する ] n tuyên -
ふこうな
[ 不幸な ] n hiểm nghèo -
ふこうへい
Mục lục 1 [ 不公平 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không công bằng/bất công 1.2 n 1.2.1 sự không công bằng/sự bất công [ 不公平 ] adj-na... -
ふこうか
Tin học [ 符号化 ] viết mã/mã hóa [coding] -
ふこうせい
Mục lục 1 [ 不公正 ] 1.1 n 1.1.1 oan 1.1.2 bội nghĩa [ 不公正 ] n oan bội nghĩa -
ふこうをもたらす
[ 不幸をもたらす ] n hãm tài -
ふご
Kỹ thuật [ 符号 ] kí hiệu [sign] Category : toán học [数学] -
ふごうたいけい
Tin học [ 符号体系 ] mẫu mã [code/coding scheme] -
ふごうたんしゅくほう
Tin học [ 符号短縮法 ] phương pháp nén [compaction method] -
ふごうき
Tin học [ 符号器 ] bộ mã hóa [encoder] -
ふごうはんてんきのう
Tin học [ 符号反転機能 ] chức năng thay đổi ký hiệu [sign change function]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.