- Từ điển Nhật - Việt
ふうさかんじょう
Kinh tế
[ 封鎖勘定 ]
tài khoản phong tỏa [blocked account]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふうさよきん
Kinh tế [ 封鎖預金 ] tài khoản phong tỏa [blocked account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふうかく
Mục lục 1 [ 風格 ] 1.1 n 1.1.1 cung cách 2 [ 風格 ] 2.1 / PHONG CÁCH / 2.2 n 2.2.1 phong cách [ 風格 ] n cung cách [ 風格 ] / PHONG CÁCH... -
ふうかくのあるじんぶつ
Mục lục 1 [ 風格の有る人物 ] 1.1 / PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 người có phong cách [ 風格の有る人物 ] / PHONG CÁCH... -
ふうかん
Mục lục 1 [ 諷諌 ] 1.1 / PHÚNG * / 1.2 n 1.2.1 sự cổ vũ bóng gió [ 諷諌 ] / PHÚNG * / n sự cổ vũ bóng gió -
ふうせん
[ 風船 ] n khí cầu 風船が空を飛んでいるのを見る :Nhìn khí cầu đang bay trên bầu trời. 風船でいろいろな物の形を作ること :Tạo... -
ふうりん
[ 風鈴 ] n chuông gió 風鈴を下げる :Treo chuông gió. 陶器の風鈴を作る :Làm một cái chuông gió bằng gốm -
ふうりょく
[ 風力 ] n sức gió 発電するために風力を利用する :Lợi dụng sức gió để tạo ra điện. 風力エネルギー :năng... -
ふうりょくけい
Mục lục 1 [ 風力計 ] 1.1 / PHONG LỰC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Phong vũ biểu [ 風力計 ] / PHONG LỰC KẾ / n Phong vũ biểu -
ふうりょくかいきゅう
Mục lục 1 [ 風力階級 ] 1.1 / PHONG LỰC GIAI CẤP / 1.2 n 1.2.1 cấp độ gió [ 風力階級 ] / PHONG LỰC GIAI CẤP / n cấp độ gió -
ふうりゅう
Mục lục 1 [ 風流 ] 1.1 n 1.1.1 sự phong lưu 1.1.2 sự nhã nhặn 1.1.3 luồng gió 1.2 adj-na 1.2.1 nhã nhặn 1.3 adj-na 1.3.1 phong lưu... -
ふうろう
Mục lục 1 [ 風浪 ] 1.1 / PHONG LÃNG / 1.2 n 1.2.1 sóng gió [ 風浪 ] / PHONG LÃNG / n sóng gió -
ふうもん
Mục lục 1 [ 風紋 ] 1.1 / PHONG VĂN / 1.2 n 1.2.1 sóng cát [ 風紋 ] / PHONG VĂN / n sóng cát 雪の風紋 :sóng tuyết -
ふうん
Mục lục 1 [ 不運 ] 1.1 n 1.1.1 xấu số 1.1.2 vận đen 1.1.3 trắc trở 1.1.4 sự không may/sự bất hạnh 1.1.5 hạn vận 1.2 adj-na... -
ふぇーるせーふきき
Kỹ thuật [ フェールセーフ機器 ] thiết bị tự phục hồi -
ふさ
Mục lục 1 [ 房 ] 1.1 n 1.1.1 nải 1.1.2 búi/chùm 1.2 n 1.2.1 buồng [ 房 ] n nải búi/chùm 耳の前に垂れた髪の房 :Búi tóc... -
ふさぎこむ
[ ふさぎ込む ] v5m chán nản/buồn bã/rầu rĩ/ủ rũ -
ふさぎ込む
[ ふさぎこむ ] v5m chán nản/buồn bã/rầu rĩ/ủ rũ -
ふさく
[ 不作 ] n sự mất mùa/sự thất bát -
ふさがる
Mục lục 1 [ 塞がる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 ngập tràn (cảm xúc)/tràn ngập (cảm xúc) 1.1.2 đóng miệng (vết thương)/kín miệng (vết... -
ふさいひりつ
Kinh tế [ 負債比率 ] tổng nợ/vốn cổ phần Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.