- Từ điển Nhật - Việt
ふうちょう
Mục lục |
[ 風潮 ]
n
trào lưu/khuynh hướng/xu hướng
- 世論の風潮 :chiều hướng của dư luận
- 政治経済的な世界化の風潮 :Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế chính trị
phong trào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふうちょうざ
Mục lục 1 [ 風鳥座 ] 1.1 / PHONG ĐIỂU TỌA / 1.2 n 1.2.1 chòm sao Phong điểu [ 風鳥座 ] / PHONG ĐIỂU TỌA / n chòm sao Phong điểu -
ふうてい
Mục lục 1 [ 風体 ] 1.1 / PHONG THỂ / 1.2 n 1.2.1 vẻ ngoài 1.2.2 trang phục [ 風体 ] / PHONG THỂ / n vẻ ngoài その男の風体はどんなだった. :Người... -
ふうてん
Mục lục 1 [ 瘋癲 ] 1.1 / PHONG ĐIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự điên [ 瘋癲 ] / PHONG ĐIÊN / n Sự điên -
ふうとう
Mục lục 1 [ 封筒 ] 1.1 n 1.1.1 phong thư 1.1.2 phong thơ 1.1.3 phong bì 1.1.4 bao thư 2 Tin học 2.1 [ 封筒 ] 2.1.1 phong bì [envelope] [... -
ふうとうをあける
[ 封筒を開ける ] n xé nhỏ phong bì -
ふうど
[ 風土 ] n phong thổ 健康に適した風土 :Phong thổ hợp cho sức khoẻ. -
ふうどびょう
Mục lục 1 [ 風土病 ] 1.1 / PHONG THỔ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh phong thổ [ 風土病 ] / PHONG THỔ BỆNH / n bệnh phong thổ その地域における風土病の研究 :Nghiên... -
ふうにゅう
Mục lục 1 [ 封入 ] 1.1 n 1.1.1 sự gói vào/sự bọc vào 1.1.2 sự bỏ kèm (vào thư)/sự gửi kèm (theo thư) 2 [ 封入する ] 2.1... -
ふうは
Mục lục 1 [ 風波 ] 1.1 / PHONG BA / 1.2 n 1.2.1 phong ba [ 風波 ] / PHONG BA / n phong ba 風波を冒して :Đối mặt với sóng và... -
ふうぶつ
Mục lục 1 [ 風物 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh vật 2 [ 風物 ] 2.1 / PHONG VẬT / 2.2 n 2.2.1 đặc điểm tự nhiên [ 風物 ] n cảnh vật [ 風物... -
ふうぶん
[ 風聞 ] n tiếng đồn/tin đồn/lời đồn -
ふうぼう
Mục lục 1 [ 風貌 ] 1.1 / PHONG MẠO / 1.2 n 1.2.1 vẻ bề ngoài/tướng mạo [ 風貌 ] / PHONG MẠO / n vẻ bề ngoài/tướng mạo その若者は、自分の不格好な風貌を気にしていた :Những... -
ふうみ
Mục lục 1 [ 風味 ] 1.1 / PHONG VỊ / 1.2 n 1.2.1 mùi vị/hương vị [ 風味 ] / PHONG VỊ / n mùi vị/hương vị 何種類もの果物の風味がある :Có... -
ふうが
Mục lục 1 [ 風雅 ] 1.1 n 1.1.1 sự tế nhị/sự thanh lịch/sự tao nhã/ thanh tao 1.2 adj-na 1.2.1 tế nhị/thanh lịch/tao nhã [ 風雅... -
ふうがい
Mục lục 1 [ 風害 ] 1.1 / PHONG HẠI / 1.2 n 1.2.1 thiệt hại do cơn bão [ 風害 ] / PHONG HẠI / n thiệt hại do cơn bão 風害保険 :Bảo... -
ふうじゃ
[ 風邪 ] n bị cảm -
ふうふ
Mục lục 1 [ 夫婦 ] 1.1 n 1.1.1 uyên ương 1.1.2 phu thê 1.1.3 phu phụ 2 [ 夫婦 ] 2.1 / PHU PHỤ / 2.2 n 2.2.1 vợ chồng [ 夫婦 ] n uyên... -
ふうふともかせぎ
Mục lục 1 [ 夫婦共稼ぎ ] 1.1 / PHU PHỤ CỘNG GIÁ / 1.2 n 1.2.1 thu nhập của chồng và vợ [ 夫婦共稼ぎ ] / PHU PHỤ CỘNG GIÁ... -
ふうふなか
Mục lục 1 [ 夫婦仲 ] 1.1 / PHU PHỤ TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 quan hệ vợ chồng [ 夫婦仲 ] / PHU PHỤ TRỌNG / n quan hệ vợ chồng -
ふうふのなかをさく
Mục lục 1 [ 夫婦の仲を裂く ] 1.1 / PHU PHỤ TRỌNG LIỆT / 1.2 exp 1.2.1 chia lìa đôi lứa [ 夫婦の仲を裂く ] / PHU PHỤ TRỌNG...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.