- Từ điển Nhật - Việt
ふかしこうもく
Mục lục |
[ 不可視項目 ]
n
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
giấy chứng nhận vô trùng
Kinh tế
[ 不可視項目 ]
hạng mục vô hình (cán cân thanh toán) [unvisibles]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふかしフィルタ
Tin học [ 不可視フィルタ ] bộ lọc vô hình [invisibility filter] -
ふかしん
[ 不可侵 ] n không thể xâm phạm -
ふかしんじょうやく
[ 不可侵条約 ] n điều ước không xâm phạm lẫn nhau -
ふかしんけん
[ 不可侵権 ] n quyền bất khả xâm phạm -
ふかけつ
Mục lục 1 [ 不可欠 ] 1.1 n 1.1.1 cái không thể thiếu được 1.2 adj-na 1.2.1 không thể thiếu được [ 不可欠 ] n cái không thể... -
ふかけいげん
Tin học [ 負荷軽減 ] giảm tải [load reduction] -
ふかこうりょく
Kinh tế [ 不可抗力 ] bất khả kháng [force majeure] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかこうりょくきけん
Kinh tế [ 不可抗力危険 ] rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển) [excepted perils] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかこうりょくてきなじけん
Kinh tế [ 不可抗力的な事件 ] Bất khả kháng [Force majeure] Category : Luật -
ふかこうりょくてきなじけんがげんいんでかかくがげらくしたりじょうしょうしたりする
Kinh tế [ 不可抗力的な事件が原因で価格が下落したり上昇したりする ] Giá cả biến động do nguyên nhân là các sự... -
ふかこうりょくじょうこう
[ 不可抗力条項 ] adj-na điều khoản bất khả kháng -
ふかい
Mục lục 1 [ 深い ] 1.1 adj 1.1.1 thân/gần gũi/thân thiết 1.1.2 thẳm 1.1.3 thâm 1.1.4 sâu/sâu sắc 1.1.5 dày 2 [ 不快 ] 2.1 adj-na... -
ふかいきり
Mục lục 1 [ 深い霧 ] 1.1 / THÂM VỤ / 1.2 n 1.2.1 Sương mù dày đặc [ 深い霧 ] / THÂM VỤ / n Sương mù dày đặc 深い霧がかかっている :bị... -
ふかいしすう
Mục lục 1 [ 不快指数 ] 1.1 / BẤT KHOÁI CHỈ SỐ / 1.2 n 1.2.1 Chỉ số không tiện lợi/Chỉ số thiếu tiện nghi [ 不快指数... -
ふかいあいじょう
Mục lục 1 [ 深い愛情 ] 1.1 / THÂM ÁI TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu sâu đậm [ 深い愛情 ] / THÂM ÁI TÌNH / n Tình yêu sâu đậm... -
ふかいこう
Mục lục 1 [ 不開港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng đóng 2 Kinh tế 2.1 [ 不開港 ] 2.1.1 cảng đóng [closed port] [ 不開港 ] n cảng đóng Kinh... -
ふかいかんけい
Mục lục 1 [ 深い関係 ] 1.1 / THÂM QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ sâu sắc [ 深い関係 ] / THÂM QUAN HỆ / n quan hệ sâu sắc 彼の絵と映画との間には深い関係がある。 :Có... -
ふかさ
Mục lục 1 [ 深さ ] 1.1 n 1.1.1 độ sâu/sự sâu sắc 1.1.2 chiều sâu 1.1.3 bề sâu [ 深さ ] n độ sâu/sự sâu sắc 2.5m水平掘削可能の最大掘削深さ :độ... -
ふかかち
Kinh tế [ 付加価値 ] giá trị gia tăng/giá trị tăng thêm/giá trị gia tăng/giá trị phụ trội [Value Added] Explanation : 付加価値とは、一定期間に生産や販売にともなう社外への支払い額以上に稼いだ金額をいう。///商業では売上げから売上原価を差し引いた売上総利益が、工業では売上げから外部購入価値(主に原材料費、外注加工費、原価償却費、電力料、間接税)を差し引いた残りが付加価値にあたる。///付加価値を生み出すポイントは、(1)差別化する、(2)プロセス・ミックスする、(3)社外への支払いを節減する、がある。 -
ふかかちつうしんもう
Tin học [ 付加価値通信網 ] Mạng giá trị gia tăng/VAN [Value-Added Network/VAN] Explanation : VAN tạo ra mạng dữ liệu dùng cho các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.