- Từ điển Nhật - Việt
ふきんこう
Mục lục |
Kinh tế
[ 不均衡 ]
(cán cân thanh toán) thiếu hụt [unfavourable (balance of payments)]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 不均衡 ]
không cân bằng [imbalance/disequilibrium]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふきょふくせい
Mục lục 1 [ 不許複製 ] 1.1 / BẤT HỨA PHỨC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Giữ mọi bản quyền [ 不許複製 ] / BẤT HỨA PHỨC CHẾ / n Giữ... -
ふきょうな
[ 不興な ] adj-na vô duyên -
ふきゅう
Mục lục 1 [ 不朽 ] 1.1 adj-no 1.1.1 bất hủ 1.2 n 1.2.1 sự bất hủ 2 [ 普及 ] 2.1 n 2.1.1 sự phổ cập 2.1.2 phổ cập 3 [ 普及する... -
ふきゅうのめいさく
[ 不朽の名作 ] n tác phẩm bất hủ -
ふきゅうばん
Mục lục 1 [ 普及版 ] 1.1 / PHỔ CẬP PHẢN / 1.2 n 1.2.1 phiên bản phổ cập [ 普及版 ] / PHỔ CẬP PHẢN / n phiên bản phổ cập -
ふきゅうかてい
Tin học [ 普及過程 ] quá trình phổ cập [diffusion process] -
ふきゅうりつ
Mục lục 1 [ 普及率 ] 1.1 / PHỔ CẬP XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ phổ cập 2 Kinh tế 2.1 [ 普及率 ] 2.1.1 sự thâm nhập thị trường... -
ふくおかけん
Mục lục 1 [ 福岡県 ] 1.1 / PHÚC CƯƠNG HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 tỉnh Fukuoka [ 福岡県 ] / PHÚC CƯƠNG HUYỆN / n tỉnh Fukuoka 福岡県国際交流センター :Trung... -
ふくたい
Mục lục 1 [ 腹帯 ] 1.1 / PHÚC ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 gen bụng [ 腹帯 ] / PHÚC ĐỚI / n gen bụng ~に腹帯をつける :Đeo gen bụng... -
ふくぎ
Tin học [ 副木 ] cây con [secondary] -
ふくぎちょう
Mục lục 1 [ 副議長 ] 1.1 / PHÓ NGHỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 phó chủ tịch [ 副議長 ] / PHÓ NGHỊ TRƯỜNG / n phó chủ tịch 副議長職 :chức... -
ふくぎょう
Mục lục 1 [ 副業 ] 1.1 n 1.1.1 tạp kỹ 1.1.2 nghề phụ/nghề tay trái 2 [ 復業 ] 2.1 / PHỤC NGHIỆP / 2.2 n 2.2.1 sự quay trở lại... -
ふくきゅう
Mục lục 1 [ 復仇 ] 1.1 / PHỤC CỪU / 1.2 n 1.2.1 Sự trả thù/sự báo thù [ 復仇 ] / PHỤC CỪU / n Sự trả thù/sự báo thù -
ふくくう
Mục lục 1 [ 腹腔 ] 1.1 / PHÚC * / 1.2 n 1.2.1 ổ bụng [ 腹腔 ] / PHÚC * / n ổ bụng 針を使用して腹腔から液を取り出す :Dùng... -
ふくそていすう
Tin học [ 複素定数 ] hằng phức [complex constant] -
ふくそへいめん
Kỹ thuật [ 複素平面 ] mặt phẳng phức [complex plane] Category : toán học [数学] -
ふくそう
Mục lục 1 [ 服装 ] 1.1 n 1.1.1 y trang 1.1.2 phục trang 1.1.3 phục sức 2 [ 福相 ] 2.1 / PHÚC TƯƠNG / 2.2 adj-na 2.2.1 nét mặt hạnh... -
ふくそうひん
[ 副葬品 ] n vật tuẫn táng/vật được chôn theo 人骨の下半身部分に埋葬された漆製の副葬品 :Đồ trang sức sơn... -
ふくそうじょうたい
Tin học [ 輻輳状態 ] trạng thái nghẽn mạng [congestion condition/congestion state] -
ふくそうせいぎょ
Tin học [ 輻輳制御 ] kiểm soát nghẽn mạng [(collision) congestion control] Explanation : Các mạng TCP ( Transmission Control Protocol)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.