- Từ điển Nhật - Việt
ふくがく
Mục lục |
[ 復学 ]
/ PHỤC HỌC /
n
sự trở lại trường học
- _年間休学して復学する :Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm
- 彼が故郷に帰ったおもな理由は復学するためだ :Lý do chính mà nó trở về quê là để tiếp tục đi học.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくぜい
Mục lục 1 [ 伏勢 ] 1.1 / PHỤC THẾ / 1.2 n 1.2.1 Sự phục kích [ 伏勢 ] / PHỤC THẾ / n Sự phục kích -
ふくえき
Mục lục 1 [ 服役 ] 1.1 n 1.1.1 phục dịch 1.1.2 hình phạt trong quân đội/sự phục dịch/ sự ngồi tù [ 服役 ] n phục dịch... -
ふくじょうし
Mục lục 1 [ 腹上死 ] 1.1 / PHÚC THƯỢNG TỬ / 1.2 n 1.2.1 sự chết khi đang giao hợp [ 腹上死 ] / PHÚC THƯỢNG TỬ / n sự chết... -
ふくじゅ
Mục lục 1 [ 福寿 ] 1.1 / PHÚC THỌ / 1.2 n 1.2.1 Hạnh phúc và sống lâu/phúc thọ [ 福寿 ] / PHÚC THỌ / n Hạnh phúc và sống... -
ふくじゅう
[ 服従 ] n sự phục tùng (人)の感情を操作して服従させようとする :Lợi dụng tình cảm để bắt ai phục tùng... -
ふくじゅうする
[ 服従する ] n phục tùng -
ふくざつ
Mục lục 1 [ 複雑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phức tạp 1.2 n 1.2.1 sự phức tạp [ 複雑 ] adj-na phức tạp 生き残るため生活の複雑さに耐える :Chịu... -
ふくざつな
Mục lục 1 [ 複雑な ] 1.1 n 1.1.1 phiền phức 1.1.2 hóc búa 1.1.3 gai góc 1.1.4 đa đoan 1.2 adj-na 1.2.1 phức tạp 1.3 adj-na 1.3.1 rắc... -
ふくざつけい
Kinh tế [ 複雑系 ] sự phức tạp/sự rắc rối [Complexity] Explanation : 米国サンタフェ研究所が提唱している考え方。現代経済は個人と全体活動がホロニックにつながって動くもので、要素に分解しても現象はつかめないといわれる複雑さを持つ。 -
ふくざつか
Mục lục 1 [ 複雑化 ] 1.1 / PHỨC TẠP HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự phức tạp hoá [ 複雑化 ] / PHỨC TẠP HÓA / n Sự phức tạp hoá 金融機関の業務を複雑化する :Phức... -
ふくざつすう
[ 複雑数 ] n tạp số -
ふくざつめいれいセットコンピュータ
Tin học [ 複雑命令セットコンピュータ ] Máy tính có bộ lệnh phức hợp [Complex Instruction Set Computer/CISC] -
ふくし
Mục lục 1 [ 副詞 ] 1.1 n 1.1.1 trạng từ 1.1.2 phó từ 2 [ 福祉 ] 2.1 n 2.1.1 phúc lợi [ 副詞 ] n trạng từ phó từ 疑問副詞 :Phó... -
ふくしきほんたい
Tin học [ 複式本体 ] thân gồm nhiều phần [multi-part body] -
ふくしきこきゅう
Mục lục 1 [ 腹式呼吸 ] 1.1 / PHÚC THỨC HÔ HẤP / 1.2 n 1.2.1 sự thở bằng bụng [ 腹式呼吸 ] / PHÚC THỨC HÔ HẤP / n sự thở... -
ふくしきかんぜい
Mục lục 1 [ 福式関税 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 複式関税 ] 2.1.1 suất thuế hỗn hợp [compound tariff]... -
ふくしきかんぜいりつひょう
Mục lục 1 [ 複式関税率表 ] 1.1 n 1.1.1 biểu thuế nhiều cột 2 Kinh tế 2.1 [ 複式関税率表 ] 2.1.1 biểu thuế nhiều cột [multilineal... -
ふくしはいじん
Kinh tế [ 副支配人 ] trợ lý giám đốc [assistant manager] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくしまけん
Mục lục 1 [ 福島県 ] 1.1 / PHÚC ĐẢO HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Fukushima [ 福島県 ] / PHÚC ĐẢO HUYỆN / n Fukushima ええ、私は福島県の中学校で働いているの。 :Vâng.... -
ふくしじぎょう
[ 福祉事業 ] n sự nghiệp phúc lợi 福祉事業は窮乏した人々を助けるために計画されている :Chương trình phúc lợi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.