- Từ điển Nhật - Việt
ふくようき
Mục lục |
[ 複葉機 ]
/ PHỨC DIỆP CƠ /
n
Máy bay hai tầng cánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくようきゅう
Tin học [ 副要求 ] yêu cầu phụ [subrequest] -
ふくよか
adj-na tròn trĩnh/đầy đặn -
ふくをきる
[ 服を着る ] n, n-suf mặc quần áo -
ふくをぬぐ
[ 服を脱ぐ ] n, n-suf cởi quần áo -
ふくをかう
[ 服を買う ] n, n-suf sắm quần áo -
ふくをかわかす
[ 服を乾かす ] n, n-suf phơi quần áo -
ふくも
[ 服喪 ] n đớn đau -
ふくん
Mục lục 1 [ 夫君 ] 1.1 / PHU QUÂN / 1.2 n 1.2.1 phu quân 2 [ 父君 ] 2.1 / PHỤ QUÂN / 2.2 n 2.2.1 phụ thân [ 夫君 ] / PHU QUÂN / n phu... -
ふくやく
Mục lục 1 [ 服薬 ] 1.1 n 1.1.1 phục dược 2 [ 服薬する ] 2.1 / PHỤC DƯỢC / 2.2 vs 2.2.1 Uống thuốc [ 服薬 ] n phục dược [... -
ふくらはぎ
Mục lục 1 [ 脹ら脛 ] 1.1 / TRƯỚNG CẢNH / 1.2 n 1.2.1 Bắp chân 2 [ 脹脛 ] 2.1 / TRƯỚNG CẢNH / 2.2 n 2.2.1 Bắp chân 3 [ 膨ら脛... -
ふくらます
Mục lục 1 adj-na 1.1 bầu bầu 2 adj-na 2.1 chình ình 3 adj-na 3.1 húp 4 adj-na 4.1 trề adj-na bầu bầu adj-na chình ình adj-na húp adj-na... -
ふくらみ
Kỹ thuật [ 脹らみ ] phồng Explanation : Tên lỗi sơn. -
ふくらむ
[ 膨らむ ] v5m làm bành trướng/làm to lên/làm phồng ra 期待が膨らむ :Hi vọng tăng lên 胸が膨らむ :Ngực nở -
ふくむ
Mục lục 1 [ 含む ] 1.1 v5m 1.1.1 kể 1.1.2 gồm 1.1.3 đựng 1.1.4 bao gồm [ 含む ] v5m kể gồm đựng bao gồm -
ふくむする
Mục lục 1 [ 服務する ] 1.1 n 1.1.1 phục vụ 1.1.2 phục dịch [ 服務する ] n phục vụ phục dịch -
ふぐあい
Mục lục 1 [ 不具合 ] 1.1 / BẤT CỤ HỢP / 1.2 adj-na 1.2.1 Bất tiện 1.3 n 1.3.1 sự bất tiện/lỗi [ 不具合 ] / BẤT CỤ HỢP... -
ふぐう
Mục lục 1 [ 不遇 ] 1.1 / BẤT NGỘ / 1.2 adj-na 1.2.1 Vận rủi [ 不遇 ] / BẤT NGỘ / adj-na Vận rủi -
ふぐんじてき
[ 不軍事的 ] n phi quân sự -
ふそ
Mục lục 1 [ 父祖 ] 1.1 / PHỤ TỔ / 1.2 n 1.2.1 tổ tiên [ 父祖 ] / PHỤ TỔ / n tổ tiên -
ふそくきけん
Mục lục 1 [ 不足危険 ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ 不足危険 ] 2.1.1 rủi ro thiếu hụt [risk of shortage] [ 不足危険...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.