- Từ điển Nhật - Việt
ふくり
Mục lục |
[ 福利 ]
/ PHÚC LỢI /
n
Phúc lợi
- 自国とその他の国々双方の福利を増進する :Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình với các nước khác.
- 個人および社会の福利を損なう :Làm tổn hại tới phúc lợi của cá nhân và xã hội.
[ 複利 ]
n
lãi kép
[ 複利 ]
/ PHỨC LỢI /
n
lợi ích kép
- 利息に課税されることなく複利で増えること :Phát triển nhờ lợi ích kép không bị đánh thuế lợi tức.
Kinh tế
[ 複利 ]
lãi kép [compound interest]
- Category: リスク・リターン
- Explanation: 金利の再投資のリターンを考慮したもの。///投資の効率を正しく比較するためには「単利」より優れている。///日本での利回り表示は「単利」となっているが、欧米では、ほとんどが「複利」で表示されている。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくりこうせい
Mục lục 1 [ 福利厚生 ] 1.1 / PHÚC LỢI HẬU SINH / 1.2 n 1.2.1 phúc lợi y tế [ 福利厚生 ] / PHÚC LỢI HẬU SINH / n phúc lợi... -
ふくりん
Mục lục 1 [ 覆輪 ] 1.1 / PHÚC LUÂN / 1.2 n 1.2.1 Viền để trang trí [ 覆輪 ] / PHÚC LUÂN / n Viền để trang trí 覆輪目地 :Đầu... -
ふくりゅうすい
Mục lục 1 [ 伏流水 ] 1.1 / PHỤC LƯU THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước ngầm [ 伏流水 ] / PHỤC LƯU THỦY / n nước ngầm -
ふくめつ
Mục lục 1 [ 覆滅 ] 1.1 / PHÚC DIỆT / 1.2 n 1.2.1 sự tan nát/sự tiêu ma [ 覆滅 ] / PHÚC DIỆT / n sự tan nát/sự tiêu ma -
ふくめん
Mục lục 1 [ 覆面 ] 1.1 n 1.1.1 mặt nạ 1.1.2 mạng che mặt/khăn trùm mặt [ 覆面 ] n mặt nạ 覆面をかぶった強盗に襲われる :Bị... -
ふくめる
[ 含める ] v1, vt bao gồm 出張費は下宿代を~。: Tiền công tác phí bao gồm cả tiền nhà. -
ふくろ
Mục lục 1 [ 袋 ] 1.1 n 1.1.1 túi/bao 1.1.2 gói 1.1.3 đãy 1.1.4 bì/bao/túi/phong bao 2 Tin học 2.1 [ 復路 ] 2.1.1 đường dẫn trả về... -
ふくろつめ
Kinh tế [ 袋つめ ] hàng đóng bao [bag goods/sack goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくろつめひん
Mục lục 1 [ 袋詰め品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng bao 2 Kinh tế 2.1 [ 袋つめ品 ] 2.1.1 hàng đóng bao [bag (or sack) goods] [ 袋詰め品... -
ふくろねずみ
Mục lục 1 [ 袋鼠 ] 1.1 / ĐẠI THỬ / 1.2 n 1.2.1 thú có túi ôpốt [ 袋鼠 ] / ĐẠI THỬ / n thú có túi ôpốt -
ふくろのくちをしぼる
Mục lục 1 [ 袋の口を絞る ] 1.1 / ĐẠI KHẨU GIẢO / 1.2 exp 1.2.1 kéo khóa túi [ 袋の口を絞る ] / ĐẠI KHẨU GIẢO / exp kéo... -
ふくろこうじ
[ 袋小路 ] n ngõ hay đường đi không có lối ra/ngõ cụt 結論に行きつかない袋小路にはまり込む :Lâm vào thế bế... -
ふくろう
Mục lục 1 [ 梟 ] 1.1 / KIÊU / 1.2 n 1.2.1 Con cú 1.3 adj-na 1.3.1 chim cú 1.4 n 1.4.1 cú 1.5 n 1.5.1 cú vọ [ 梟 ] / KIÊU / n Con cú adj-na... -
ふくろらーめん
[ 袋ラーメン ] n mì gói -
ふくわじゅつ
Mục lục 1 [ 腹話術 ] 1.1 / PHÚC THOẠI THUẬT / 1.2 n 1.2.1 thuật nói tiếng từ bụng [ 腹話術 ] / PHÚC THOẠI THUẬT / n thuật... -
ふくれ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 膨れ ] 1.1.1 phồng [blistering] 1.1.2 sự phồng rộp [blister, bulge] Kỹ thuật [ 膨れ ] phồng [blistering]... -
ふくれた
adj-na béo bệu -
ふくれっつら
[ 膨れっ面 ] n mặt xưng xỉa 膨れっ面は皺になる :Mặt mày xưng xỉa tạo ra nếp nhăn. 膨れっ面をする人:Người có... -
ふくれる
Mục lục 1 [ 脹れる ] 1.1 n 1.1.1 sưng vù 1.1.2 sưng lên 1.1.3 sưng hô 1.1.4 sưng 1.1.5 phồng da 1.1.6 phổng 1.1.7 phồng 2 [ 膨れる... -
ふくよう
Mục lục 1 [ 服用 ] 1.1 n 1.1.1 việc uống thuốc 2 [ 服用する ] 2.1 vs 2.1.1 uống (thuốc) theo liều lượng [ 服用 ] n việc uống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.