- Từ điển Nhật - Việt
ふさかいいきつうかきょかしょ
Xem thêm các từ khác
-
ふさわしい
[ 相応しい ] adj thích hợp/tương ứng/ đúng như 彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた. :Anh ấy nói thẳng thắn... -
ふさわしいふたり
[ ふさわしい二人 ] v5m xứng đôi -
ふさわしい二人
[ ふさわしいふたり ] v5m xứng đôi -
ふさわしいようぼう
[ ふさわしい要望 ] v5m xứng ý -
ふさわしい要望
[ ふさわしいようぼう ] v5m xứng ý -
ふかぞうだい
Tin học [ 負荷増大 ] tăng tải [load increase] -
ふかぎゃく
Mục lục 1 [ 不可逆 ] 1.1 / BẤT KHẢ NGHỊCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Không thể đảo ngược [ 不可逆 ] / BẤT KHẢ NGHỊCH / adj-na Không... -
ふかきょうりょくじょうこう
Kinh tế [ 付加協力条項 ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかきょうりょくやっかん
Kinh tế [ 付加協力約款 ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかくていきかん
Kinh tế [ 不確定期間 ] Không thời hạn [Indefinite term] Category : Luật -
ふかくていはんてい
Tin học [ 不確定判定 ] không xác định [inconclusive (verdict)] -
ふかくていばいしょうがく
Kinh tế [ 不確定賠償額 ] tiền bồi thường không định trước [unliquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかくていもうしこみ
Mục lục 1 [ 不確定申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 不確定申込 ] 2.1.1 chào hàng tự do [free offer] [ 不確定申込... -
ふかくにんしんようじょう
Kinh tế [ 不確認信用状 ] thư tín dụng không xác nhận [simple credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかくあいする
Mục lục 1 [ 深く愛する ] 1.1 n 1.1.1 yêu đương 1.1.2 yêu dấu [ 深く愛する ] n yêu đương yêu dấu -
ふかくかんしゃする
[ 深く感謝する ] n cảm bội -
ふかくりかいする
[ 深く理解する ] n hiểu thấu -
ふかぐつ
Mục lục 1 [ 深靴 ] 1.1 / THÂM NGOA / 1.2 n 1.2.1 giày cao cổ [ 深靴 ] / THÂM NGOA / n giày cao cổ 両側がゴム布の深靴 :Giầy... -
ふかち
Mục lục 1 [ 不可知 ] 1.1 / BẤT KHẢ TRI / 1.2 adj-na 1.2.1 Không thể biết được/huyền bí [ 不可知 ] / BẤT KHẢ TRI / adj-na... -
ふかちろん
Mục lục 1 [ 不可知論 ] 1.1 / BẤT KHẢ TRI LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Thuyết bất khả tri [ 不可知論 ] / BẤT KHẢ TRI LUẬN / n Thuyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.