- Từ điển Nhật - Việt
ふずいい
Mục lục |
[ 不随意 ]
/ BẤT TỦY Ý /
n
sự vô ý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふおんな
[ 不穏な ] adj-na đằm -
ふたおや
Mục lục 1 [ 二親 ] 1.1 / NHỊ THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cha mẹ/bố mẹ 2 [ 両親 ] 2.1 / LƯỠNG THÂN / 2.2 n 2.2.1 Cha mẹ/bố mẹ [ 二親... -
ふたたび
[ 再び ] adv lại/lại một lần nữa -
ふたたびあう
[ 再び会う ] adv trùng phùng -
ふたたびこうかんする
[ 再び交換する ] adv đổi lại -
ふたつ
[ 二つ ] n hai -
ふたつまゆ
Mục lục 1 [ 二つ繭 ] 1.1 / NHỊ KIỂN / 1.2 n 1.2.1 tổ kén đôi [ 二つ繭 ] / NHỊ KIỂN / n tổ kén đôi -
ふたつわり
Mục lục 1 [ 二つ割り ] 1.1 / NHỊ CÁT / 1.2 n 1.2.1 sự cắt đôi/sự chia hai [ 二つ割り ] / NHỊ CÁT / n sự cắt đôi/sự chia... -
ふたて
Mục lục 1 [ 二手 ] 1.1 / NHỊ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Hai nhóm/hai băng [ 二手 ] / NHỊ THỦ / n Hai nhóm/hai băng -
ふたなり
Mục lục 1 [ 双成り ] 1.1 / SONG THÀNH / 1.2 n 1.2.1 Lưỡng tính 2 [ 二形 ] 2.1 / NHỊ HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Lưỡng tính [ 双成り ] /... -
ふたはりみしん
[ 二針ミシン ] n máy khâu hai kim -
ふたば
Mục lục 1 [ 双葉 ] 1.1 / SONG DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chồi nụ 2 [ 二葉 ] 2.1 / NHỊ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 Chồi nụ [ 双葉 ] / SONG DIỆP... -
ふたまたをかける
[ 二股をかける ] exp bắt cá hai tay -
ふたえ
Mục lục 1 [ 二重 ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng nhau 2 Tin học 2.1 [ 二重 ] 2.1.1 kép [duplex (a-no)] [ 二重 ] n sự trùng nhau Tin học [ 二重... -
ふたえまぶた
[ 二重瞼 ] n hai mí -
ふたしか
Mục lục 1 [ 不確か ] 1.1 adj-na 1.1.1 không xác thực/không chính xác/không đáng tin/không xác đáng 1.2 n 1.2.1 sự không xác thực/sự... -
ふたけた
Mục lục 1 [ 二けた ] 1.1 n 1.1.1 hai con số/hai chữ số 2 [ 二桁 ] 2.1 / NHỊ HÀNH / 2.2 n 2.2.1 Số hai chữ số [ 二けた ] n hai... -
ふたこと
Mục lục 1 [ 二言 ] 1.1 / NHỊ NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Hai từ/sự lặp lại [ 二言 ] / NHỊ NGÔN / n Hai từ/sự lặp lại -
ふたご
Mục lục 1 [ 双子 ] 1.1 n 1.1.1 con sinh đôi 1.1.2 anh em sinh đôi [ 双子 ] n con sinh đôi 彼らは双子なのに似ていない :họ... -
ふたござ
Mục lục 1 [ 双子座 ] 1.1 / SONG TỬ TỌA / 1.2 n 1.2.1 cung song tử (tử vi) [ 双子座 ] / SONG TỬ TỌA / n cung song tử (tử vi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.