- Từ điển Nhật - Việt
ふたりめ
Mục lục |
[ 二人目 ]
/ NHỊ NHÂN MỤC /
n
người thứ hai
- 「この子、トミーほど手がかからないのよね」「それって、二人目の子どもだからじゃないかなあ。女の子だからってのもあるしね」 :Đứa bé này không cần quan tâm chăm sóc bằng Tommy. Lý do không phải vì bé là con thứ hai mà vì bé là bé gái.
- 二人目の子どもを産む :Sinh con thứ hai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふたをしめる
Mục lục 1 [ 蓋を閉める ] 1.1 / CÁI BẾ / 1.2 exp 1.2.1 đậy vung/đậy nắp [ 蓋を閉める ] / CÁI BẾ / exp đậy vung/đậy nắp -
ふたんじゅんひきうけ
Mục lục 1 [ 不単純引受け ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận có bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 不単純引受 ] 2.1.1 chấp nhận có bảo lưu [qualified... -
ふたんじゅんひきうけほう
[ 不単純引受け法 ] vs chấp nhận có bảo lưu luật -
ふたんこう
Kinh tế [ 不堪航 ] không có khả năng đi biển (tàu biển) [unseaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふたんこうせん
Kinh tế [ 不堪航船 ] tàu không có khả năng đi biển [unseaworthy ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふたんする
[ 負担する ] vs đài thọ -
ふぞくひん
Mục lục 1 [ 付属品 ] 1.1 n 1.1.1 dụng phẩm 1.1.2 đồ phụ tùng 2 [ 附属品 ] 2.1 vs 2.1.1 phụ tùng kèm theo 3 Kinh tế 3.1 [ 付属品... -
ふぞくひんりすと
Kinh tế [ 付属品リスト ] bản kê hàng thiếu [list of shortages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふぞくしょ
Mục lục 1 [ 付属書 ] 1.1 / PHÓ THUỘC THƯ / 1.2 n 1.2.1 Phụ lục/sách ghi chú bổ sung [ 付属書 ] / PHÓ THUỘC THƯ / n Phụ lục/sách... -
ふぞくせず
Tin học [ 付属せず ] không bao gồm/không gồm cả [not included] -
ふぞくせつ
Mục lục 1 [ 付属節 ] 1.1 / PHÓ THUỘC TIẾT / 1.2 n 1.2.1 mệnh đề phụ thuộc [ 付属節 ] / PHÓ THUỘC TIẾT / n mệnh đề phụ... -
ふぎかい
Mục lục 1 [ 府議会 ] 1.1 / PHỦ NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội đồng thành phố [ 府議会 ] / PHỦ NGHỊ HỘI / n hội đồng thành... -
ふぎょうぎ
Mục lục 1 [ 不行儀 ] 1.1 / BẤT HÀNH NGHI / 1.2 n 1.2.1 thái độ xấu/sự vô lễ [ 不行儀 ] / BẤT HÀNH NGHI / n thái độ xấu/sự... -
ふぎょうじょう
Mục lục 1 [ 不行状 ] 1.1 / BẤT HÀNH TRẠNG / 1.2 adj-na 1.2.1 trác táng [ 不行状 ] / BẤT HÀNH TRẠNG / adj-na trác táng -
ふぎょうせき
Mục lục 1 [ 不行跡 ] 1.1 / BẤT HÀNH TÍCH / 1.2 n 1.2.1 hạnh kiểm kém/sự trác táng [ 不行跡 ] / BẤT HÀNH TÍCH / n hạnh kiểm... -
ふぁ
Kinh tế [ FA ] tài khoản các quỹ [fund account] Category : Tài chính [財政] -
ふぁいるおわりまーく
Tin học [ ファイル終わりマーク ] ký hiệu kết thúc file/ký hiệu kết thúc tệp [end-of-file mark] -
ふきおこす
[ 吹き起こす ] n nổi dậy -
ふきそく
Mục lục 1 [ 不規則 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có quy tắc/không điều độ 1.2 n 1.2.1 sự không có quy tắc/sự không điều độ... -
ふきそくどうし
Mục lục 1 [ 不規則動詞 ] 1.1 / BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ / 1.2 n 1.2.1 Động từ bất quy tắc [ 不規則動詞 ] / BẤT QUY TẮC ĐỘNG...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.