- Từ điển Nhật - Việt
ふちゅう
Mục lục |
[ 不忠 ]
n-adv, n-t, adj-na, adj-no
bất trung
[ 附注 ]
/ PHỤ CHÚ /
n
Chú giải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふちゅうじつ
Mục lục 1 [ 不忠実 ] 1.1 / BẤT TRUNG THỰC / 1.2 n 1.2.1 Sự không trung thành/sự bội tín [ 不忠実 ] / BẤT TRUNG THỰC / n Sự... -
ふちゅうい
Mục lục 1 [ 不注意 ] 1.1 adj-na 1.1.1 coi nhẹ/coi thường/không chú ý 1.2 n 1.2.1 sự coi nhẹ/sự coi thường/sự sơ suất 1.3 n... -
ふちゅういによる
Mục lục 1 [ 不注意に由る ] 1.1 / BẤT CHÚ Ý DO / 1.2 exp 1.2.1 do cẩu thả [ 不注意に由る ] / BẤT CHÚ Ý DO / exp do cẩu thả -
ふちゅういする
[ 不注意する ] n hớ hênh -
ふっき
Mục lục 1 [ 富貴 ] 1.1 / PHÚ QUÝ / 1.2 adj-na 1.2.1 phú quý 1.3 n 1.3.1 sự phú quý 2 [ 復帰 ] 2.1 n 2.1.1 sự khôi phục 3 Tin học... -
ふっきざいさん
Kinh tế [ 復帰財産 ] tài sản thuộc quyền thừa kế [escheat; reversion] -
ふっきする
[ 復帰する ] n hồi cư -
ふっきアドレス
Tin học [ 復帰アドレス ] địa chỉ trả về [return address] -
ふっきコード
Tin học [ 復帰コード ] mật mã trả về [return code] -
ふっきもじ
Tin học [ 復帰文字 ] phím xuống dòng [carriage return] -
ふっきん
Mục lục 1 [ 腹筋 ] 1.1 / PHÚC CÂN / 1.2 n 1.2.1 Cơ bụng 2 [ 腹筋する ] 2.1 / PHÚC CÂN / 2.2 vs 2.2.1 ngồi dậy [ 腹筋 ] / PHÚC CÂN... -
ふっきゅう
Mục lục 1 [ 復旧 ] 1.1 / PHỤC CỰU / 1.2 n 1.2.1 sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế 2 [ 復旧する ] 2.1 vs 2.1.1 khôi... -
ふっきゅうてじゅん
Tin học [ 復旧手順 ] quá trình phục hồi/quá trình khôi phục [restoration procedure] -
ふっそじゅし
Kỹ thuật [ ふっ素樹脂 ] nhựa polyme CF [fluorocarbon polymer] -
ふってい
[ 払底 ] n sự thiếu sót/sự thiếu/sự thiếu thốn/sự khan hiếm 人材の払底: thiếu nhân tài -
ふっとばーるせんしゅ
[ フットバール選手 ] n cầu thủ -
ふっとぼーるじょう
[ フットボール場 ] n sân banh -
ふっとうてん
Mục lục 1 [ 沸騰点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm sôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 沸騰点 ] 2.1.1 điểm sôi [boiling point] [ 沸騰点 ] n điểm sôi 水の沸騰点 :Điểm... -
ふっとうすいがたろ
[ 沸騰水型炉 ] vs Lò phản ứng Nước sôi -
ふっしょくする
Kinh tế [ 払拭する ] vượt qua/khắc phục ( khó khăn..) [sweep away, overcome] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.