- Từ điển Nhật - Việt
ふっかつさい
Mục lục |
[ 復活祭 ]
/ PHỤC HOẠT TẾ /
n
Lễ phục sinh
- 復活祭用の一番いい服を着る :Mặc bộ đồ đẹp nhất trong ngày lễ phục sinh.
- ユダヤ人はイースター[復活祭]に金を使い、ムーア人は結婚で、そしてキリスト教徒は訴訟で金を使う。 :Người Do Thái tiêu tiền trong ngày Lễ phục sinh, người Ma Rốc tiêu tiền cho việc cưới hỏi còn người theo đạo Thiên Chúa tiêu tiền vào các vụ kiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふっかつする
Mục lục 1 [ 復活する ] 1.1 vs 1.1.1 tái sinh 1.1.2 sống lại 1.1.3 hoàn sinh [ 復活する ] vs tái sinh sống lại hoàn sinh -
ふっかい
Tin học [ 復改 ] trở về [carriage return/return (LF+CR)] -
ふっかすいそさん
Mục lục 1 [ 弗化水素酸 ] 1.1 / PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN / 1.2 n 1.2.1 A-xít hydrofluoric [ 弗化水素酸 ] / PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN... -
ふっ素樹脂
Kỹ thuật [ ふっそじゅし ] nhựa polyme CF [fluorocarbon polymer] -
ふつとん
Mục lục 1 [ 仏噸 ] 1.1 / PHẬT ĐỐN / 1.2 n 1.2.1 Tấn mét [ 仏噸 ] / PHẬT ĐỐN / n Tấn mét -
ふつみ
Kinh tế [ 不積み ] không bốc [non-shipment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふつえいじてん
Mục lục 1 [ 仏英辞典 ] 1.1 / PHẬT ANH TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 từ điển Pháp Anh [ 仏英辞典 ] / PHẬT ANH TỪ ĐIỂN / n từ điển... -
ふついでんし
Kỹ thuật [ 不対電子 ] electron độc thân [unpaired electron] -
ふついん
[ 仏印 ] n phạt ấn -
ふつう
Mục lục 1 [ 不通 ] 1.1 n 1.1.1 sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch 1.1.2 bị tắc (giao thông)/sự không thông... -
ふつうき
[ 普通着 ] n thường phục -
ふつうだん
Mục lục 1 [ 普通弾 ] 1.1 / PHỔ THÔNG ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 đạn tròn/đạn thường [ 普通弾 ] / PHỔ THÔNG ĐÀN / n đạn tròn/đạn... -
ふつうの
[ 普通の ] adj-na, adj-no, adv hiểm hóc -
ふつうほう
Mục lục 1 [ 普通法 ] 1.1 n 1.1.1 luật phổ thông 2 Kinh tế 2.1 [ 普通法 ] 2.1.1 luật phổ thông (Anh) [common law] [ 普通法 ] n... -
ふつうじん
Mục lục 1 [ 普通人 ] 1.1 / PHỔ THÔNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người bình thường [ 普通人 ] / PHỔ THÔNG NHÂN / n Người bình thường -
ふつうしゃさい
Kinh tế [ 普通社債 ] trái phiếu có lãi suất cố định/trái phiếu phổ thông [straight bond] Category : Tài chính [財政] -
ふつうしんようじょう
Kinh tế [ 普通信用状 ] thư tín dụng chung [general letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふつうしょうもう
Mục lục 1 [ 普通消耗 ] 1.1 n 1.1.1 hao hụt bình thường 2 Kinh tế 2.1 [ 普通消耗 ] 2.1.1 hao hụt bình thường [normal loss] [ 普通消耗... -
ふつうこぎって
Kinh tế [ 普通小切手 ] séc không gạch chéo [open cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふつうこう
[ 普通鋼 ] n thép thường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.