- Từ điển Nhật - Việt
ふつうかわせてがた
Kinh tế
[ 普通為替手形 ]
hối phiếu trơn [clean bill (of exchange)/clean draft]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふつうせんきょ
[ 普通選挙 ] n sự phổ thông đầu phiếu/sự bầu cử phổ thông -
ふつうせんばん
Kỹ thuật [ 普通旋盤 ] máy tiện phổ thông [engine lathe] -
ふつうめいし
Mục lục 1 [ 普通名詞 ] 1.1 / PHỔ THÔNG DANH TỪ / 1.2 n 1.2.1 Danh từ chung [ 普通名詞 ] / PHỔ THÔNG DANH TỪ / n Danh từ chung -
ふつうよこせんこぎって
Kinh tế [ 普通横線小切手 ] séc gạch chéo để trống [cheque crossed generally/generally crossed cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふつかん
Mục lục 1 [ 仏艦 ] 1.1 / PHẬT HẠM / 1.2 n 1.2.1 tàu chiến Pháp [ 仏艦 ] / PHẬT HẠM / n tàu chiến Pháp -
ふつりあい
Kỹ thuật [ 不釣り合い ] sự không cân bằng [unbalance] -
ふてき
Mục lục 1 [ 不敵 ] 1.1 n 1.1.1 sự mạnh dạn/sự dũng cảm/sự táo bạo/sự cả gan 1.1.2 bất địch 1.2 adj-na 1.2.1 mạnh dạn/dũng... -
ふてきおう
[ 不適応 ] n trái cách -
ふてきとう
[ 不適当 ] n bất hợp -
ふてきごう
Kỹ thuật [ 不適合 ] sự không phù hợp [nonconformance] -
ふてぶて
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược -
ふてい
Mục lục 1 [ 不貞 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không trung thành/không chung thủy 1.2 n 1.2.1 sự không trung thành/sự không chung thủy 2 [ 不定... -
ふていきぎょうむ
Tin học [ 不定期業務 ] nhiệm vụ không được kế hoạch trước [unscheduled task] -
ふていきかいうん
Mục lục 1 [ 不定期海運 ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu rông 2 Kinh tế 2.1 [ 不定期海運 ] 2.1.1 chạy tàu rông [trampshipping] [ 不定期海運... -
ふていきせん
Kinh tế [ 不定期船 ] tàu (chạy) rông [tramp] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふていきせんのこうかい
Mục lục 1 [ 不定期船の航海 ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu rông 2 Kinh tế 2.1 [ 不定期船の航海 ] 2.1.1 chạy tàu rông [tramp navigation... -
ふていちょうレコード
Tin học [ 不定長レコード ] bản ghi không được định nghĩa [undefined record] -
ふていせきぶん
Kỹ thuật [ 不定積分 ] tích phân bất định [indefinite integral] Category : toán học [数学] -
ふていファイル
Tin học [ 不定ファイル ] tệp tùy chọn [optional file] -
ふで
Mục lục 1 [ 筆 ] 1.1 adv 1.1.1 bút 1.2 n 1.2.1 chữ viết bằng bút lông/vẽ tranh 1.3 n 1.3.1 viết văn/năng lực viết [ 筆 ] adv bút...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.