- Từ điển Nhật - Việt
ふどうしょうすうてんきすう
Tin học
[ 浮動小数点基数 ]
cơ số dấu phẩy động [floating-point base/floating-point radix]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふどうしょうすうてんそうたいせいど
Tin học [ 浮動小数点相対精度 ] độ chính xác dấu phẩy động [floating point precision] -
ふどうしょうすうてんだいすう
Tin học [ 浮動小数点代数 ] đại số dấu phẩy động [floating point algebra] -
ふどうしょうすうてんひょうじ
Tin học [ 浮動小数点表示 ] biểu diễn số phẩy động [floating-point representation] -
ふどうしょうすうてんひょうじほう
Tin học [ 浮動小数点表示法 ] hệ thống dấu phẩy động [floating-point (representation) system] -
ふどうしょうすうてんほうしき
Tin học [ 浮動小数点方式 ] chế độ thập phân động [floating decimal mode] -
ふどうしょうすうてんえんざん
Tin học [ 浮動小数点演算 ] tính toán dấu phẩy động [floating-point arithmetic] -
ふどうしょうすうてんえんざんきこう
Tin học [ 浮動小数点演算機構 ] khối số học dấu phẩy động [floating-point arithmetic unit] -
ふどうしょうすうてんえんざんアクセラレータ
Tin học [ 浮動小数点演算アクセラレータ ] bộ tăng tốc dấu phẩy động [Floating-Point Accelerator] -
ふどうしょうすうてんすう
Tin học [ 浮動少数点数 ] số dấu phẩy động [floating point number] -
ふどうしょうすうてんレジスタ
Tin học [ 浮動小数点レジスタ ] thanh ghi dấu phẩy động [floating-point register] -
ふどうしょうすうてんデータ
Tin học [ 浮動小数点データ ] dữ liệu dấu phẩy động [floating point data] -
ふどうさじかん
Tin học [ 不動作時間 ] thời gian chết [dead time] -
ふどうさん
[ 不動産 ] n bất động sản -
ふどうさんほゆうかんけい
Kinh tế [ 不動産保有関係 ] quan hệ tài sản [privity of estate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふどうさんや
[ 不動産屋 ] n văn phòng bất động sản -
ふなたび
[ 船旅 ] n cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền -
ふなぐらくちけんてい
[ 艙口検定 ] n giám định khoang -
ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ
[ 艙口封鎖検査報告書 ] n biên bản giám định khoang -
ふなぐらこうけんさほうこくしょ
[ 艙口検査報告書 ] n biên bản giám định khoang -
ふなつみ
Mục lục 1 [ 船積 ] 1.1 n 1.1.1 gửi hàng 1.1.2 bốc hàng [ 船積 ] n gửi hàng bốc hàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.