- Từ điển Nhật - Việt
ふなづみひよう
Kinh tế
[ 船積費用 ]
phí bốc [loading charges/shipping charges]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Xem thêm các từ khác
-
ふなづみひんしつじょうけん
điều kiện phẩm chất khi bốc [shipped quality terms], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみび
ngày bốc [date of shipment/loading day], ngày gửi hàng [date of consignment], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại thương... -
ふなづみびょうち
bến bốc [loading berth], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみじゅうりょうじょうけん
điều kiện trọng lượng bốc [whipped weight terms], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみしょがかり
phí bốc (đường biển) [shipping charges], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみしょるい
chứng từ gửi hàng [shipping documents], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみこう
cảng bốc [lading (or loading) port/port of shipment], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみさしずしょ
hướng dẫn gửi hàng/chỉ thị gửi hàng [shipping instructions], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみかがく
giá trị bốc [shipped value], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみかもつしんこくしょ
bảng kê hàng bốc [loading list], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみすぺーす
dung tích xếp hàng [shipping space], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみめいれい
lệnh bốc/chỉ thị bốc (hàng) [loading order/shipping note], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふばい
tẩy chay [boycott], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふべん
bất tiện/không thuận lợi, sự bất tiện/sự không thuận lợi -
ふがく
núi phú sĩ -
ふじ
bất trị, đậu tía -
ふじん
sự nhẫn tâm/tính vô nhân đạo, bạn chân thành!, phu nhân, phụ nữ -
ふじょ
phụ nữ, nữ giới, sự giúp đỡ/sự nâng đỡ/sự trợ giúp, 婦女子: bé gái -
ふじょう
không sạch/không trong sạch/bẩn thỉu, nhà xí, sự không sạch/sự không trong sạch, 不浄の金: của phi nghĩa / tiền không trong... -
ふふん
xì/úi chà/khiếp (biểu lộ thái độ khinh bỉ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.