- Từ điển Nhật - Việt
ふなれ
Mục lục |
[ 不慣れ ]
adj-na
không quen (làm)/chưa có kinh nghiệm
n
sự không có thói quen/sự thiếu kinh nghiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふなよい
[ 船酔い ] n say sóng -
ふにゃふにゃ
adj-na, adv mềm mại/ẻo lả/ủ rũ -
ふにん
Mục lục 1 [ 不妊 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô sinh/tính không sinh sản/sự mất khả năng sinh đẻ 2 [ 赴任 ] 2.1 n 2.1.1 việc tới nhận... -
ふにんち
[ 赴任地 ] n nơi tới nhận chức -
ふにんじょう
[ 不人情 ] n vô đạo -
ふにんする
[ 赴任する ] vs tới nhận chức ~へ単身赴任する :Đến ~nhận chức một mình. -
ふね
Mục lục 1 [ 舟 ] 1.1 n 1.1.1 tàu/thuyền 2 [ 船 ] 2.1 adj 2.1.1 tàu bè 2.2 n 2.2.1 tàu/thuyền 2.3 n 2.3.1 thuyền bè [ 舟 ] n tàu/thuyền... -
ふねついほけんしょうけん
[ 船対保険証券 ] n đơn bảo hiểm tàu -
ふねでいく
Mục lục 1 [ 船で行く ] 1.1 n 1.1.1 đi thuyền 1.1.2 đi tầu [ 船で行く ] n đi thuyền đi tầu -
ふねにのる
Mục lục 1 [ 船に乗る ] 1.1 n 1.1.1 đi thuyền 1.1.2 đi tầu [ 船に乗る ] n đi thuyền đi tầu -
ふねによう
Mục lục 1 [ 船に酔う ] 1.1 n 1.1.1 say tàu 1.1.2 say sóng [ 船に酔う ] n say tàu say sóng -
ふねのだほ
Kinh tế [ 船の拿捕 ] sai áp tàu/tịch biên tàu [seizure of ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふねのてんと
[ 船のテント ] n mui thuyền -
ふねのにしき
Mục lục 1 [ 船の荷敷 ] 1.1 n 1.1.1 chèn lót tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船の荷敷 ] 2.1.1 chèn lót tàu [ship dunnage] [ 船の荷敷 ] n chèn... -
ふねのよくりゅう
Kinh tế [ 船の抑留 ] lưu tàu [detention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふねのようせき
[ 船の容積 ] n dung tích tàu -
ふねはくふなにしょうけん
[ 船舶船荷証券 ] n vận đơn đường biển -
ふねまわしば
Kỹ thuật [ 船回し場 ] nơi quay tàu -
ふねがわわたりじょうけん
Kinh tế [ 船側渡条件 ] điều kiện giao dọc mạn tàu/điều kiện FAS [Free Along Ship (FAS)] Explanation : インコタームズにおけるF類型の貿易取引条件のひとつで、売主が輸出港の本船側で買主に引き渡す取引条件である。なお、輸出のための通関手続きは、それまでは買主にあったが、2000年インコタームズでは売主の義務に変更された。 -
ふねふくていきょう
[ 船服提供 ] n cung cấp tàu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.