- Từ điển Nhật - Việt
ふりょうひん
Xem thêm các từ khác
-
ふりょうぶひん
[ 不良部品 ] n bộ phận hư -
ふりょうこすう
Kỹ thuật [ 不良個数 ] số lượng lỗi [number of defectives] -
ふりょうさいけんにそなえたしきん
Kinh tế [ 不良債権に備えた資金 ] quỹ dự phòng nợ khó đòi Category : Tài chính -
ふりょうかいせき
Kỹ thuật [ 不良解析 ] sự phân tích lỗi [failure analysis] -
ふりょうトラック
Tin học [ 不良トラック ] rãnh khiếm khuyết [defective track] -
ふりょうりつ
Kỹ thuật [ 不良率 ] tỷ lệ không đạt/tỷ lệ lỗi [fraction defective] Category : chất lượng [品質] -
ふりゅうする
[ 浮流する ] vs xuôi -
ふりむく
[ 振り向く ] v5k ngoảnh mặt/đổi hướng 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った: ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói... -
ふめつ
[ 不滅 ] n bất diệt -
ふめい
Mục lục 1 [ 不明 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không minh bạch/không rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự không minh bạch/sự bất minh/sự không rõ rành... -
ふろ
Mục lục 1 [ 風呂 ] 1.1 n 1.1.1 bồn tắm 1.1.2 bể tắm [ 風呂 ] n bồn tắm 風呂で頭を洗う :Gội đầu trong bồn tắm 風呂があふれてる :Bồn... -
ふろおけ
Mục lục 1 [ 風呂桶 ] 1.1 / PHONG LỮ DŨNG / 1.2 n 1.2.1 bồn tắm [ 風呂桶 ] / PHONG LỮ DŨNG / n bồn tắm 風呂桶に水を満たす :Lấy... -
ふろく
Mục lục 1 [ 付録 ] 1.1 n 1.1.1 phụ lục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 付録 ] 2.1.1 phụ lục [appendix] 3 Tin học 3.1 [ 付録 ] 3.1.1 phụ lục/phụ... -
ふろば
Mục lục 1 [ 風呂場 ] 1.1 n 1.1.1 phòng tắm 1.1.2 nhà tắm 1.1.3 buồng tắm [ 風呂場 ] n phòng tắm 風呂場の明かりを消した。 :Tắt... -
ふろしき
Mục lục 1 [ 風呂敷 ] 1.1 n 1.1.1 áo choàng (khi tắm xong) 1.2 n 1.2.1 khăn vuông [ 風呂敷 ] n áo choàng (khi tắm xong) 風呂敷包み :Cuộn... -
ふろしつ
[ 風呂室 ] n nhà tắm -
ふろう
Mục lục 1 [ 浮浪 ] 1.1 n 1.1.1 sự lang thang 2 [ 浮浪する ] 2.1 vs 2.1.1 lang thang [ 浮浪 ] n sự lang thang 浮浪人: kẻ lang thang... -
ふろうにん
[ 浮浪人 ] n lãng nhân -
ふろうしゃ
Mục lục 1 [ 浮浪者 ] 1.1 vs 1.1.1 du thủ 1.2 n 1.2.1 kẻ lang thang [ 浮浪者 ] vs du thủ n kẻ lang thang -
ふろや
[ 風呂屋 ] n phòng tắm công cộng 風呂屋に行く :Đến phòng tắm công cộng.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.