- Từ điển Nhật - Việt
ふれあう
[ 触れ合う ]
v5u
liên lạc/liên hệ/tiếp xúc (với ai)
- ~と触れ合う大切な機会を(人)から奪う: lấy mất cơ hội quan trọng để tiếp xúc với....
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふれあるく
[ ふれ歩く ] v5s vung -
ふれんぞく
Tin học [ 不連続 ] điểm gián đoạn/không tiếp giáp [discontiguous/discontinuity] -
ふれる
Mục lục 1 [ 触れる ] 1.1 v1 1.1.1 vi phạm/phạm 1.1.2 sờ mó 1.1.3 sờ 1.1.4 rờ 1.1.5 mó máy 1.1.6 mó 1.1.7 chạm/tiếp xúc 1.2 n... -
ふれ歩く
[ ふれあるく ] v5s vung -
ふようぎむ
[ 扶養義務 ] n nghĩa vụ nuôi dưỡng -
ふようてあて
[ 扶養手当 ] n tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình -
ふようど
Mục lục 1 [ 腐葉土 ] 1.1 / HỦ DIỆP THỔ / 1.2 n 1.2.1 Mùn/đất mùn [ 腐葉土 ] / HỦ DIỆP THỔ / n Mùn/đất mùn 植物でできた腐葉土 :mùn... -
ふようせい
Mục lục 1 [ 不溶性 ] 1.1 / BẤT DUNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính không hòa tan [ 不溶性 ] / BẤT DUNG TÍNH / n Tính không hòa tan -
ふようりょう
[ 扶養料 ] n tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị -
ふもと
[ 麓 ] n chân núi ここからは山が麓までよく見える. :Từ đây tôi có thể nhìn rõ đến tận chân núi 丘陵地の麓 :Tận... -
ふもう
Mục lục 1 [ 不毛 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không thể phát triển 1.1.2 cằn cỗi/khô cằn 1.2 n 1.2.1 sự cằn cỗi/sự khô cằn... -
ふんたいとりょう
Kỹ thuật [ 粉体塗料 ] sơn dạng bột [powder coating] -
ふんきする
Mục lục 1 [ 奮起する ] 1.1 vs 1.1.1 vùng dậy 1.1.2 phấn khởi 1.1.3 hứng khởi [ 奮起する ] vs vùng dậy phấn khởi hứng khởi -
ふんきゅうした
[ 紛糾した ] n diệu vợi -
ふんきゅうする
[ 紛糾する ] n triền miên -
ふんそう
Mục lục 1 [ 紛争 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc tranh chấp/sự phân tranh 2 Kinh tế 2.1 [ 紛争 ] 2.1.1 tranh chấp [dispute] [ 紛争 ] n cuộc tranh... -
ふんそうかいけつ
Kinh tế [ 紛争解決 ] giải quyết tranh chấp [settlement of a dispute] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふんそうかいけつきかん
[ 紛争解決機関 ] n Cơ quan Giải quyết Tranh chấp -
ふんとう
Mục lục 1 [ 奮闘 ] 1.1 n 1.1.1 sự phun bắn lên 1.1.2 sự đấu tranh/ráng sức/gắng sức [ 奮闘 ] n sự phun bắn lên sự đấu... -
ふんとうする
[ 奮闘する ] n phấn đấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.