- Từ điển Nhật - Việt
ふんこう
[ 分校 ]
n
phân hiệu
Xem thêm các từ khác
-
ふんか
sự phun lửa (núi lửa), phun lửa, 噴火山: núi lửa hoạt động, 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した :các... -
ふんかつつみ
giao làm nhiều lần -
ふんすう
lẻ, phân số [fraction] -
ふゆう
sự giàu có, dư dật, giàu có, 富裕な家庭: gia đình giàu có -
ふらつく
lung lay/lảo đảo/loạng choạng -
ふらふら
hoa mắt/choáng váng, khập khễnh/tập tễnh, khập khễnh/tập tễnh/lảo đảo/loạng choạng -
ふらふらする
choáng váng, vật vưỡng -
ふらり
không mục đích/vu vơ/bâng quơ -
ざつき
sự làm việc trong nhà hát -
ざいかい
giới tài chính -
ざんぴん
hàng còn lại [remaining cargo], category : ngoại thương [対外貿易] -
ざんし
sự chết thảm/cái chết thảm thương/chết thảm thương, 惨死体 :một thi thể thảm thương, 惨死する :chết thảm... -
し
bốn, thành phố, thi, thơ, tạp chí, sự ghi chép, báo, スペンサー詩体で書かれた詩 :thơ trong các đoạn thơ tứ tuyệt... -
した
dưới/phía dưới/bên dưới/phần dưới/phần sau/tập sau, lưỡi -
したく
sự chuẩn bị/sự sửa soạn, sửa soạn/chuẩn bị, 食事の支度ができた: cơm đã chuẩn bị xong, ちょっと支度しますだから待って下さい:... -
したい
dáng điệu/phong thái/hình dáng, xác chết, xác, tử thi, thi thể, thi hài, thây ma, hình hài, chi/bộ phận -
したん
cạnh bắt đầu [start edge] -
しぞく
thị tộc -
しき
tứ quý, bốn mùa/ cả năm, chí khí, tinh thần thi đấu, thống lĩnh (thống lãnh), người chỉ huy dàn nhạc, chỉ huy, hình thức/kiểu/lễ/nghi... -
しきし
giấy màu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.