- Từ điển Nhật - Việt
ぶぎょう
Kinh tế
[ 奉行 ]
sự thừa hành [shogunate "judges"; commissioner; official; (pre-modern "judge")]
- Explanation: 上の者の命によって事を執行すること。また、その人。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぶきぐら
Mục lục 1 [ 武器倉 ] 1.1 / VŨ KHÍ THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 kho vũ khí [ 武器倉 ] / VŨ KHÍ THƯƠNG / n kho vũ khí -
ぶきっちょ
adj-na vụng về/lúng túng/ngượng nghịu -
ぶきみ
Mục lục 1 [ 不気味 ] 1.1 n 1.1.1 cái làm cho người ta sợ/điềm gở/sự rợn người 1.2 adj-na 1.2.1 làm cho người ta sợ/gở/báo... -
ぶきみつゆ
[ 武器密輸 ] n buôn lậu vũ khí 武器密輸業者 :Người buôn lậu vũ khí. 武器密輸計画 :Kế hoạch buôn lậu vũ khí. -
ぶきこ
Mục lục 1 [ 武器庫 ] 1.1 / VŨ KHÍ KHỐ / 1.2 n 1.2.1 Kho vũ khí [ 武器庫 ] / VŨ KHÍ KHỐ / n Kho vũ khí -
ぶきようしゃ
Mục lục 1 [ 不器用者 ] 1.1 / BẤT KHÍ DỤNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thợ vụng/ngưòi làm hỏng việc [ 不器用者 ] / BẤT KHÍ... -
ぶきょく
Mục lục 1 [ 舞曲 ] 1.1 / VŨ KHÚC / 1.2 n 1.2.1 vũ khúc 2 Kinh tế 2.1 [ 部局 ] 2.1.1 phòng ban [department] [ 舞曲 ] / VŨ KHÚC / n vũ... -
ぶきょうしょうせつ
Mục lục 1 [ 武侠小説 ] 1.1 / VŨ HIỆP TIỂU THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tiểu thuyết võ hiệp [ 武侠小説 ] / VŨ HIỆP TIỂU THUYẾT... -
ぶくぶく
adj-na, adv rộng lùng thùng (quần áo) -
ぶぐ
[ 武具 ] n Người chế tạo vũ khí/nhà sản xuất vũ khí 武具店: cửa hàng của người sản xuất vũ khí -
ぶそう
Mục lục 1 [ 武装 ] 1.1 n 1.1.1 võ trang/sự chuẩn bị chiến đấu/vũ trang 1.1.2 binh giới 2 [ 武装する ] 2.1 vs 2.1.1 võ trang/chuẩn... -
ぶそうほうき
Mục lục 1 [ 武装蜂起 ] 1.1 / VŨ TRANG PHONG KHỞI / 1.2 n 1.2.1 sự nổi dậy có vũ trang [ 武装蜂起 ] / VŨ TRANG PHONG KHỞI / n... -
ぶそうしゅうだん
Mục lục 1 [ 武装集団 ] 1.1 / VŨ TRANG TẬP ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 nhóm vũ trang [ 武装集団 ] / VŨ TRANG TẬP ĐOÀN / n nhóm vũ trang... -
ぶそうけいかん
Mục lục 1 [ 武装警官 ] 1.1 / VŨ TRANG CẢNH QUAN / 1.2 n 1.2.1 cảnh sát có vũ trang [ 武装警官 ] / VŨ TRANG CẢNH QUAN / n cảnh... -
ぶそうかいじょ
Mục lục 1 [ 武装解除 ] 1.1 / VŨ TRANG GIẢI TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Giải trừ quân bị [ 武装解除 ] / VŨ TRANG GIẢI TRỪ / n Giải... -
ぶそうせん
Mục lục 1 [ 武装船 ] 1.1 / VŨ TRANG THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 thuyền có vũ trang/tàu có vũ trang [ 武装船 ] / VŨ TRANG THUYỀN / n thuyền... -
ぶそうをかいじょ
[ 武装を解除 ] vs tước khí giới -
ぶだん
Mục lục 1 [ 武断 ] 1.1 / VŨ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa quân phiệt [ 武断 ] / VŨ ĐOẠN / n Chủ nghĩa quân phiệt 武断政治 :chính... -
ぶだんてき
Mục lục 1 [ 武断的 ] 1.1 / VŨ ĐOẠN ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Quân phiệt [ 武断的 ] / VŨ ĐOẠN ĐÍCH / adj-na Quân phiệt -
ぶだんしゅぎ
Mục lục 1 [ 武断主義 ] 1.1 / VŨ ĐOẠN CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa quân phiệt [ 武断主義 ] / VŨ ĐOẠN CHỦ NGHĨA / n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.