- Từ điển Nhật - Việt
ぶっかていらく
Kinh tế
[ 物価低落 ]
sụt giá/tình trạng giá xuống [fall in prices]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぶっかとうき
[ 物価騰貴 ] n sự leo thang của vật giá 物価変動会計 :Tính toán lạm phát/ tính toán sự thay đổi vật giá 一般物価変動 :Sự... -
ぶっかへんどう
Mục lục 1 [ 物価変動 ] 1.1 / VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự biến động của giá cả [ 物価変動 ] / VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG... -
ぶっかがたかくなる
[ 物価が高くなる ] n giá cả đắt đỏ -
ぶっせつ
[ 仏説 ] n phật thuyết -
ぶっ続け
[ ぶっつづけ ] adv duy trì/liên tục/liên tiếp/suốt/khắp nơi/từ đầu đến cuối -
ぶっ通し
[ ぶっとおし ] adj-no duy trì/liên tục/liên tiếp -
ぶっ殺す
[ ぶっころす ] v5s đánh đến chết -
ぶつ
Mục lục 1 [ 打つ ] 1.1 v5t 1.1.1 đánh 2 [ 仏 ] 2.1 / PHẬT / 2.2 n 2.2.1 Phật thích ca/đạo phật [ 打つ ] v5t đánh 50年にわたる~による支配に終止符を打つ :Đánh... -
ぶつぎり
[ ぶつ切り ] v5s cắt lớn -
ぶつくさ
adv than van/càu nhàu/lẩm bẩm -
ぶつぐ
[ 仏具 ] n phật cụ -
ぶつだん
Mục lục 1 [ 仏壇 ] 1.1 n 1.1.1 bàn thờ 2 [ 仏壇 ] 2.1 / PHẬT ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Bàn thờ phật/Phật đàn [ 仏壇 ] n bàn thờ [... -
ぶつだんにはなをあげる
Mục lục 1 [ 仏壇に花を上げる ] 1.1 / PHẬT ĐÀN HOA THƯỢNG / 1.2 exp 1.2.1 dâng hoa lên bàn thờ Phật [ 仏壇に花を上げる... -
ぶつてきそんがい
Mục lục 1 [ 物的損害 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / 1.2 n 1.2.1 Thiệt hại vật chất [ 物的損害 ] / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / n... -
ぶつてきしょうこ
Mục lục 1 [ 物的証拠 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / 1.2 n 1.2.1 vật chứng [ 物的証拠 ] / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / n vật chứng... -
ぶつぶつ
Mục lục 1 [ 物々 ] 1.1 n 1.1.1 vật/ hàng hoá 1.1.2 sự phát ban 1.2 adv 1.2.1 làu bàu/lầm bầm 1.3 n 1.3.1 sự làu bàu/sự lầm bầm... -
ぶつぶつこうかん
[ 物々交換 ] n hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng 物々交換で取引する:... -
ぶつぶついう
Mục lục 1 [ ぶつぶつ言う ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶつ言う ] n làu bàu lằm bằm -
ぶつぶつ言う
Mục lục 1 [ ぶつぶついう ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶついう ] n làu bàu lằm bằm -
ぶつぼうする
[ 熱望する ] n hoài bão
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.