- Từ điển Nhật - Việt
ぶっだのせいしん
Xem thêm các từ khác
-
ぶっつづけ
[ ぶっ続け ] adv duy trì/liên tục/liên tiếp/suốt/khắp nơi/từ đầu đến cuối -
ぶっつかる
n vấp -
ぶってきたんぽ
Kinh tế [ 物的担保 ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [real security] -
ぶってきざいさん
Kinh tế [ 物的財産 ] tài sản vật chất [real property] -
ぶってん
[ 仏典 ] exp phật kinh -
ぶっと
Mục lục 1 [ 仏徒 ] 1.1 / PHẬT ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Tín đồ phật giáo [ 仏徒 ] / PHẬT ĐỒ / n Tín đồ phật giáo -
ぶっとおし
Mục lục 1 [ ぶっ通し ] 1.1 / THÔNG / 1.2 adj-no 1.2.1 duy trì/liên tục/liên tiếp [ ぶっ通し ] / THÔNG / adj-no duy trì/liên tục/liên... -
ぶっとう
Mục lục 1 [ 仏塔 ] 1.1 / PHẬT THÁP / 1.2 n 1.2.1 Chùa [ 仏塔 ] / PHẬT THÁP / n Chùa -
ぶっぴん
Mục lục 1 [ 物品 ] 1.1 n 1.1.1 vật phẩm 1.1.2 vật dụng [ 物品 ] n vật phẩm vật dụng -
ぶっぴんきょうきゅう
Kinh tế [ 物品供給 ] cung cấp hàng [supply of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶっぴんぜい
Kinh tế [ 物品税 ] thuế tiêu dùng [excise duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶっぽう
[ 仏法 ] n phật pháp -
ぶっぽうそう
Mục lục 1 [ 仏法僧 ] 1.1 / PHẬT PHÁP TĂNG / 1.2 n 1.2.1 Phật Pháp Tăng [ 仏法僧 ] / PHẬT PHÁP TĂNG / n Phật Pháp Tăng -
ぶっし
Mục lục 1 [ 物資 ] 1.1 n 1.1.1 vật tư 1.1.2 vật liệu 1.1.3 phẩm vật [ 物資 ] n vật tư 共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う :Thực... -
ぶっしつ
[ 物質 ] n vật chất (人)が口にしているかもしれない化学物質 :Chất hóa học mà con người có thể sẽ ăn phải... -
ぶっしつぶんめい
Mục lục 1 [ 物質文明 ] 1.1 / VẬT CHẤT VĂN MINH / 1.2 n 1.2.1 Văn minh vật chất [ 物質文明 ] / VẬT CHẤT VĂN MINH / n Văn minh... -
ぶっしつしゅぎ
Mục lục 1 [ 物質主義 ] 1.1 / VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa duy vật [ 物質主義 ] / VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA / n Chủ... -
ぶっしつしゅぎしゃ
Mục lục 1 [ 物質主義者 ] 1.1 / VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người theo chủ nghĩa duy vật [ 物質主義者 ] / VẬT... -
ぶっしのこうりゅう
[ 物資の交流 ] n trao đổi hàng hoá -
ぶっしゃ
[ 仏者 ] n phật tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.