- Từ điển Nhật - Việt
ぶつもんにはいる
Xem thêm các từ khác
-
ぶとう
[ 舞踏 ] n sự nhảy múa 舞踏会: vũ hội -
ぶとうかい
[ 舞踏会 ] n dạ hội khiêu vũ 舞踏会に出席する :tham dự dạ hội khiêu vũ 仮面舞踏会の参加者 :người tham gia... -
ぶどまり
Kỹ thuật [ 歩留まり ] tỷ lệ hữu dụng [extraction rate, yield, yield rate] Explanation : Tỷ lệ hữu dụng khi sử dụng vật liệu... -
ぶどうだな
[ 葡萄棚 ] n giàn nho -
ぶどうのふさ
[ 葡萄のふさ ] n buồng nho -
ぶどうしゅ
Mục lục 1 [ ぶどう酒 ] 1.1 n 1.1.1 rượu nho/rượu vang 2 [ 葡萄酒 ] 2.1 n 2.1.1 rượu vang 2.1.2 rượu nho 2.1.3 rươu nho [ ぶどう酒... -
ぶどう酒
[ ぶどうしゅ ] n rượu nho/rượu vang -
ぶなのき
n cây sồi của Nhật bản -
ぶなん
Mục lục 1 [ 無難 ] 1.1 adj-na 1.1.1 an toàn/vô sự 1.2 n 1.2.1 việc vô sự [ 無難 ] adj-na an toàn/vô sự n việc vô sự 毎日無難に暮らしています:... -
偶に
[ たまに ] adv, suf thi thoảng/đôi khi/thỉnh thoảng/có lúc -
ぶひん
Mục lục 1 [ 部品 ] 1.1 n 1.1.1 linh kiện/phụ tùng/chi tiết (máy móc) 1.1.2 đồ phụ tùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 部品 ] 2.1.1 Linh kiện... -
ぶぶん
Mục lục 1 [ 部分 ] 1.1 n 1.1.1 phận 1.1.2 bộ phận/phần [ 部分 ] n phận bộ phận/phần 部分食: nhật thực, nguyệt thực 一部分は鉄で一部分は木で出ている:... -
ぶぶんてき
Tin học [ 部分的 ] riêng phần/cục bộ/từng phần [partial(ly)] -
ぶぶんてきぜんそん
Mục lục 1 [ 部分的全損 ] 1.1 n 1.1.1 mất trọn một phần 1.1.2 mất nguyên kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 部分的全損 ] 2.1.1 mất trọn... -
ぶぶんてきいはん
Kinh tế [ 部分的違反 ] vi phạm (nghiêm trọng) một phần [partial breach] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶぶんはいれつ
Tin học [ 部分配列 ] vùng mảng [array section] -
ぶぶんはいれつそえじ
Tin học [ 部分配列添字 ] đoạn chỉ số dưới [section subscript] -
ぶぶんひきわたし
Mục lục 1 [ 部分引き渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao một phần 2 [ 部分引渡し ] 2.1 n 2.1.1 giao từng phần 3 Kinh tế 3.1 [ 部分引渡し... -
ぶぶんぜんたいかんけい
Tin học [ 部分全体関係 ] quan hệ từng phần [part-whole relation/partitive relation] -
ぶぶんじったい
Tin học [ 部分実体 ] đối tượng con [subobject]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.