- Từ điển Nhật - Việt
ぶつりてきかいせん
Xem thêm các từ khác
-
ぶつりでんそうろ
Tin học [ 物理伝送路 ] liên kết vật lý [physical link] -
ぶつりとかがく
[ 物理と化学 ] n lý hóa -
ぶつりにゅうりょくそうち
Tin học [ 物理入力装置 ] thiết bị nhập vật lý [physical input device] -
ぶつりばんち
Tin học [ 物理番地 ] địa chỉ vật lý [physical address] -
ぶつりひょうげん
Tin học [ 物理表現 ] biểu diễn vật lý [physical rendition] -
ぶつりがく
Mục lục 1 [ 物理学 ] 1.1 n 1.1.1 vật lý học 2 Kỹ thuật 2.1 [ 物理学 ] 2.1.1 vật lý học [physics] [ 物理学 ] n vật lý học... -
ぶつりがくしゃ
[ 物理学者 ] n nhà vật lý -
ぶつりこうせい
Tin học [ 物理構成 ] trình bày vật lý/sắp xếp vật lý [physical layout, organization] -
ぶつりページ
Tin học [ 物理ページ ] trang vật lý [physical page] -
ぶつりノード
Tin học [ 物理ノード ] điểm vật lý [physical node] -
ぶつりメッセージ
Tin học [ 物理メッセージ ] thông điệp vật lý [physical message] -
ぶつりメディア
Tin học [ 物理メディア ] phương tiện vật lý [physical media] -
ぶつりリンク
Tin học [ 物理リンク ] liên kết vật lý [physical link] -
ぶつりレイヤ
Tin học [ 物理レイヤ ] lớp vật lý [physical layer] -
ぶつりレコード
Tin học [ 物理レコード ] bản ghi vật lý [physical record] -
ぶつりレコードアドレス
Tin học [ 物理レコードアドレス ] địa chỉ bản ghi vật lý [physical record address] -
ぶつりアドレス
Tin học [ 物理アドレス ] địa chỉ vật lý [physical address] -
ぶつりインタフェース
Tin học [ 物理インタフェース ] giao diện vật lý [physical interface] -
ぶつりエラー
Tin học [ 物理エラー ] lỗi vật lý [physical error] -
ぶつりコネクション
Tin học [ 物理コネクション ] kết nối vật lý [physical connection]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.