- Từ điển Nhật - Việt
ぶぶんりょういき
Xem thêm các từ khác
-
ぶぶんれつ
Tin học [ 部分列 ] chuỗi con [substring] -
ぶぶんようそ
Tin học [ 部分要素 ] phần tử con [subelement] -
ぶぶんもく
Tin học [ 部分木 ] cây con [subtree] -
ぶぶんもじれつ
Tin học [ 部分文字列 ] chuỗi con [partial (character) string/substring] -
ぶべつ
[ 侮蔑 ] n sự coi thường/sự xem thường/sự coi khinh/sự xem nhẹ/sự khinh bỉ/sự khinh miệt/sự coi rẻ/sự rẻ rúng/sự khinh... -
ぶがく
Mục lục 1 [ 武学 ] 1.1 / VŨ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Khoa học quân sự 2 [ 舞楽 ] 2.1 n 2.1.1 sàn nhảy [ 武学 ] / VŨ HỌC / n Khoa học... -
ぶぃしーいーほう
Kỹ thuật [ VCE法 ] phương pháp mở rộng vết nứt ảo [virtual crack extension method] -
ぶじ
Mục lục 1 [ 無事 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh khỏe 1.1.2 không có vấn đề 1.1.3 không có công việc 1.1.4 bình an/vô sự 1.2 n 1.2.1... -
ぶじん
Mục lục 1 [ 武人 ] 1.1 / VŨ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Quân nhân [ 武人 ] / VŨ NHÂN / n Quân nhân 文人と武人 :nhà văn và quân nhân -
ぶじょく
[ 侮辱 ] n sự nhục mạ/sự lăng mạ/sự xỉ nhục 身体的侮辱 :Sự nhục mạ thân thể. 人類の知性に対する侮辱 :Sự... -
ぶじょくをくわえる
[ 侮辱を加える ] n bạt tai -
ぶじょくをあたえる
[ 侮辱を与える ] n bạt -
ぶじゅつ
Mục lục 1 [ 武術 ] 1.1 n 1.1.1 vũ thuật 1.1.2 võ thuật [ 武術 ] n vũ thuật võ thuật -
ぶじゅつをならいならう
[ 武術を習い習う ] n tập võ -
ぶじゅつをねる
[ 武術を練る ] n đánh võ -
ぶしょ
[ 部署 ] n cương vị 部署を守る: giữ cương vị -
ぶしょう
Mục lục 1 [ 不精 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lười biếng 1.2 n 1.2.1 sự lười biếng 2 [ 無精 ] 2.1 adj-na 2.1.1 lười biếng 2.2 n 2.2.1 sự... -
ぶしゅ
[ 部首 ] n bộ (chữ Hán) 部首索引 :mục lục bộ chữ hán -
ぶけじだい
Mục lục 1 [ 武家時代 ] 1.1 / VŨ GIA THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ phong kiến (Nhật) [ 武家時代 ] / VŨ GIA THỜI ĐẠI / n... -
ぶけいせいけん
Mục lục 1 [ 武家政権 ] 1.1 / VŨ GIA CHÍNH QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Chính phủ samurai [ 武家政権 ] / VŨ GIA CHÍNH QUYỀN / n Chính phủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.