- Từ điển Nhật - Việt
ぶらり
Xem thêm các từ khác
-
ぶらりと
adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình -
ぶらんどひん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ブランド品 ] 1.1.1 sản phẩm có nhãn hiệu/hàng có nhãn hiệu/hàng hiệu [branded producta product with... -
ぶらんどかんり
Kinh tế [ ブランド管理 ] việc quản lý nhãn hiệu [brand management (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
ぶらんこ
Mục lục 1 [ 鞦韆 ] 1.1 n, uk 1.1.1 xích đu/cái xích đu 1.2 n 1.2.1 đu [ 鞦韆 ] n, uk xích đu/cái xích đu 公園に行ってブランコで遊ぶ:... -
ぶらんこがゆれうごく
[ ブランコが揺れ動く ] n đánh đu -
ぶるっくへぶんこくりつけんきゅうしょ
[ ブルックヘブン国立研究所 ] v5s Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven -
ぶるっくりんおんがくあかでみー
[ ブルックリン音楽アカデミー ] v5s Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn -
ぶるぶる
Mục lục 1 adv 1.1 lập cập/lập bập 2 adv 2.1 rung rung/rung bần bật adv lập cập/lập bập adv rung rung/rung bần bật -
ぶるじょあてき
[ ブルジョア的 ] v5s trưởng giả -
偶々
Mục lục 1 [ たまたま ] 1.1 adv 1.1.1 thi thoảng/đôi khi/thỉnh thoảng/có lúc 1.1.2 hiếm/đôi khi/thỉnh thoảng/có lúc [ たまたま... -
偶然
Mục lục 1 [ ぐうぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự tình cờ/sự ngẫu nhiên/tình cờ/ngẫu nhiên 1.2 n-adv, adj-na, adj-no 1.2.1 tình cờ/ngẫu... -
偶然原因
Kỹ thuật [ ぐうぜんげんいん ] nguyên nhân ngẫu nhiên [chance cause] Category : chất lượng [品質] -
偶然契約
Kinh tế [ ぐうぜんけいやく ] hợp đồng may rủi [aleatory contract] -
偶然誤差
Kỹ thuật [ ぐうぜんごさ ] sai số ngẫu nhiên [accidental error] Category : chất lượng [品質] -
偶発
[ ぐうはつ ] n sự bột phát/sự bùng phát bất ngờ/bột phát/bùng phát bất ngờ/sự tự phát/tự phát 偶発(性)高熱:... -
偶発事故保険
Kinh tế [ ぐうはつじこほけん ] bảo hiểm tùy thuộc [contingency insurance] -
偶発事故費用
Kinh tế [ ぐうはつじこひよう ] chi phí bất thường [contingencies] -
偶発的事件
Kinh tế [ ぐうはつてきじけん ] sự cố ngẫu nhiên [cas fortuit] -
偶発的融資枠組み
[ ぐうはつてきゆうしわくぐみ ] n Hạn mức tín dụng -
偶発故障
Kỹ thuật [ ぐうはつこしょう ] sự cố ngẫu nhiên [random failure]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.