- Từ điển Nhật - Việt
ぶんぱいほうそく
Xem thêm các từ khác
-
ぶんぱいする
[ 分配する ] n chia -
ぶんぴ
[ 分泌 ] n sự cất giấu/sự giấu giếm/sự bưng bít -
ぶんぴつ
[ 文筆 ] n việc viết văn 文筆業: nghiệp viết văn / nghiệp văn chương -
ぶんぴぶつ
Mục lục 1 [ 分泌物 ] 1.1 / PHÂN TIẾT VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật giấu giếm/vật tàng trữ 1.2.2 vật được bài tiết ra [ 分泌物... -
ぶんぶん
Mục lục 1 n 1.1 tiếng vo ve/tiếng vù vù/tiếng ồn ào 2 adv 2.1 vo ve/vù vù n tiếng vo ve/tiếng vù vù/tiếng ồn ào adv vo ve/vù... -
ぶんぶんおとをたてる
[ ぶんぶん音をたてる ] n ve ve -
ぶんぶん音をたてる
[ ぶんぶんおとをたてる ] n ve ve -
ぶんぷ
Mục lục 1 [ 分布 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân bố 2 Kỹ thuật 2.1 [ 分布 ] 2.1.1 sự phân bố [distribution] 3 Tin học 3.1 [ 分布 ] 3.1.1... -
ぶんべつ
Kỹ thuật [ 分別 ] sự phân đoạn/sự chia tách [fractionation] -
ぶんべつちんでん
Kỹ thuật [ 分別沈殿 ] sự lắng đọng phân đoạn [fractional precipitation] -
ぶんべつちゅうしゅつ
Kỹ thuật [ 分別抽出 ] sự chiết xuất phân đoạn [fractional extraction] -
ぶんべつじょうりゅう
Kỹ thuật [ 分別蒸留 ] sự chưng cất phân đoạn [fractional distillation] Category : hóa học [化学] -
ぶんべんしつ
[ 分娩室 ] n phòng đẻ -
ぶんぼ
Mục lục 1 [ 分母 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu số/mẫu thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ 分母 ] 2.1.1 mẫu số [denominator] 3 Tin học 3.1 [ 分母 ] 3.1.1... -
ぶんぼうぐ
[ 文房具 ] n văn phòng phẩm/vật dụng văn phòng 文房具の使用 :Sử dụng văn phòng phẩm 本と文房具はママが買ってあげるからね。だから、お金はそのほかのことに使って。 :Mẹ... -
ぶんぽう
Mục lục 1 [ 文法 ] 1.1 n 1.1.1 văn pháp 1.1.2 văn phạm 1.1.3 ngữ pháp 2 Tin học 2.1 [ 文法 ] 2.1.1 ngữ pháp/cú pháp [grammar/syntax]... -
ぶんぽうチェッカ
Tin học [ 文法チェッカ ] bộ kiểm tra ngữ pháp/trình kiểm tra ngữ pháp [grammar checker] -
ぶんぽうエラー
Tin học [ 文法エラー ] lỗi ngữ pháp/lỗi cú pháp [grammar error/syntax error] -
ぶんみゃく
Mục lục 1 [ 文脈 ] 1.1 n 1.1.1 văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh 2 Tin học 2.1 [ 文脈 ] 2.1.1 văn mạch/mạch văn [context]... -
ぶんみゃくじゆう
Tin học [ 文脈自由 ] ngữ cảnh tự do [context-free]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.