- Từ điển Nhật - Việt
ぷりぷり
Xem thêm các từ khác
-
ぷりぷりおこる
Mục lục 1 [ ぷりぷり怒る ] 1.1 / NỘ / 1.2 v5r 1.2.1 trong cơn giận/đang cáu/đang bực tức [ ぷりぷり怒る ] / NỘ / v5r trong... -
ぷりぷり怒る
[ ぷりぷりおこる ] v5r trong cơn giận/đang cáu/đang bực tức -
ぷりこーどしつもん
Kinh tế [ プリコード質問 ] câu hỏi chưa được giải mã [pre-coded question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
ぷろぐれっしぷせいどう
Kỹ thuật [ プログレッシプ制動 ] phanh lũy tiến -
ぷろてにすせんしゅかい
[ プロテニス選手会 ] v5s Hiệp hội Quần vợt nhà nghề -
ぷろとこるてきごうせいしけんほうこくしょ
Tin học [ プロトコル適合性試験報告書 ] PCTR [PCTR: protocol conformance test report] -
ぷろさーふぃんれんめい
[ プロサーフィン連盟 ] v5s Hiệp hội lướt sóng nhà nghề -
ぷれはぶけんせつ
[ プレハブ建設 ] v5s nhà tiền chế -
ぷれすばん
[ プレス盤 ] v5s bàn ép -
ぷんと
adv cáu kỉnh/gắt gỏng/tức giận -
ぷらいばしほご
Tin học [ プライバシ保護 ] sự bảo vệ riêng tư [privacy protection] -
ぷらいぶんり
Kỹ thuật [ プライ分離 ] tách dây -
ぷらいす・りーだーせい
Kinh tế [ プライス・リーダー制 ] chế độ dẫn đầu về giá cả [Price Leadership System] Explanation : 価格先導制の意味。少数の大企業による商品およびサービスの生産、販売の支配状況における価格形成の方法である。大企業が決定した価格に他の企業が追随する形がとられる。少数の大企業が高い市場占有率を持つ寡占状態にある業種に多く見られる。 -
ぷらすちっくどうぐ
[ プラスチック道具 ] n đồ nhựa -
ぷらすちっくさら
[ プラスチック皿 ] n đĩa nhựa -
ぷらすちっくせいばこ
[ プラスチック製箱 ] n hộp nhựa -
ぷらすちっくせいぼたん
[ プラスチック製ボタン ] n khuy nhựa -
ぷるせんりゃく
Kinh tế [ プル戦略 ] chiến lược kéo [pull strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
へた
Mục lục 1 [ 下手 ] 1.1 / HẠ THỦ / 1.2 n, adj-na 1.2.1 kém/dốt [ 下手 ] / HẠ THỦ / n, adj-na kém/dốt 彼の日本語は ~だ。:... -
へたばる
v5r bị kiệt sức/mệt lử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.