- Từ điển Nhật - Việt
へいかい
Mục lục |
[ 閉会 ]
n
bế mạc hội nghị
- 閉会の辞を述べる :Phát biểu bế mạc hội nghị
- 閉会を宣する :Tuyên bố bế mạc hội nghị.
[ 閉会する ]
vs
bế mạc hội nghị
- 会議を閉会する :Bế mạc hội nghị.
Xem thêm các từ khác
-
へんどう
sự biến động/sự dao động, dao động/biến động, sự biến động [fluctuation], 物価の変動: sự biến động của vật giá,... -
へんしん
sự biến thái [sinh học], sự biến hình, biến dạng/biến hình/biến thái, sự trả lời/sự hồi âm/sự phúc đáp, trả lời/hồi... -
べつきょ
biệt cư -
べいか
giá gạo, tiền tệ của mỹ/mỹ kim [american currency], 米価政策 :chính sách giá gạo, 米価を上げろという農民の圧力に屈する :tạo... -
べん
sự thuận tiện, thuận tiện, có tài hùng biện, thổ ngữ/phương ngữ, van [valve], 駅からその温泉地まではバスの便がある. :từ... -
べんきょう
việc học hành/sự học hành, học tập/học/nghiên cứu, 暗記だけの勉強 :chỉ học vẹt, 長時間の勉強 :học trong... -
べんとう
cơm hộp, 夫のために弁当を作る暇がない :tôi không có thời gian để làm cơm hộp ăn trưa cho chồng., 学校に持って行く弁当を作る :chuẩn... -
べんがく
sự chăm chỉ học hành, siêng học, 勉学のしおり :hướng dẫn học, 勉学の機会を失う :mất cơ hội học tập. -
べんし
thuyết gia -
べんしょう
sự bồi thường, 弁償が大変だ。 :phải chịu khoản bồi thường lớn., (人)に追加料金が発生すればすべて弁償する :bồi... -
べんさい
sự thanh toán/việc thanh toán, sự thanh toán (nợ nần)/sự bồi hoàn/sự thực hiện nghĩa vụ [payment; fulfillment (of debt)], thế... -
ほぼ
bảo mẫu, khoảng/áng chừng/đại để, あの巨大な木の樹齢はほぼ1000年だ: cây cổ thụ kia đã khoảng 1000 năm tuổi. -
ほし
tinh cầu, sao, 他の星々に対する太陽の運動 :mặt trời chuyển động quanh các vì sao, スペクトルに弱いヘリウム線を持つ星 :các... -
ほしゅう
tu bổ -
ほけんひょうかかく
giá trị bảo hiểm thỏa thuận -
ほけんぷろーかー
môi giới bảo hiểm -
ほけんしょうけん
đơn bảo hiểm, đơn bảo hiểm [insurance policy], category : ngoại thương [対外貿易] -
ほご
sự bảo hộ, bảo vệ [safeguard (vs)/protection/lock out/lock-out], 関税保護: bảo hộ thuế quan -
ほうそうきょうかい
Đài phát thanh và truyền hình, 英国放送協会、bbc放送: Đài phát thanh và truyền hình anh quốc, đài bbc, 日本放送協会・放送技術研究所:... -
ほうだい
pháo đài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.