- Từ điển Nhật - Việt
へいほうこんきのう
Xem thêm các từ khác
-
へいほうメートル
[ 平方メートル ] n mét vuông _平方メートルの面積がある :Có diện tích là ~ mét vuông. 約_平方メートルを破壊する :Phá... -
へいほうめとーる
Mục lục 1 [ 平方メトール ] 1.1 n 1.1.1 thước vuông 1.1.2 thước ca-rê [ 平方メトール ] n thước vuông thước ca-rê -
へいぼん
Mục lục 1 [ 平凡 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình phàm/bình thường/phàm 1.2 n 1.2.1 sự bình thường [ 平凡 ] adj-na bình phàm/bình thường/phàm... -
へいまくする
[ 閉幕する ] vs bế mạc -
へいみん
[ 平民 ] n bình dân -
へいみんきょういく
[ 平民教育 ] n bình dân học vụ -
へいがい
[ 弊害 ] n tệ nạn/thói hư tật xấu/ tác hại 資本主義の弊害 :Những thói hư tật xấu của chủ nghĩa tư bản 自然に手を加えることの弊害 :Tác... -
へいえき
[ 兵役 ] n binh dịch/quân dịch/việc bắt đi lính/việc bắt tòng quân/việc bắt nhập ngũ 兵役制度: chế độ binh dịch -
へいえきをさける
[ 兵役を避ける ] n trốn lính -
へいえい
[ 兵営 ] n doanh trại -
へいじ
[ 平時 ] n thời bình -
へいじつ
[ 平日 ] n, n-adv ngày thường/hàng ngày 祭日と休日は列車の運行時刻が(平日とは)異なる :Ngày lễ và ngày nghỉ... -
へいじょう
[ 平常 ] n-adv bình thường 精神を平常に回復する: khôi phục tinh thần trở lại bình thường -
へいじょううんてん
Kỹ thuật [ 平常運転 ] hoạt động bình thường -
へいふく
[ 平服 ] n thường phục -
へいふくする
Mục lục 1 [ 平伏する ] 1.1 n 1.1.1 vái lạy 1.1.2 phủ phục [ 平伏する ] n vái lạy phủ phục -
へいしゃ
Mục lục 1 [ 兵舎 ] 1.1 n 1.1.1 trại lính 2 [ 弊社 ] 2.1 n 2.1.1 công ty của chúng tôi [ 兵舎 ] n trại lính 兵舎を清潔に保つ :Giữ... -
へいしをぼしゅうする
[ 兵士を募集する ] n tuyển binh -
へいしをかんたいする
[ 兵士を歓待する ] n khao binh -
へいしゅうごう
Kỹ thuật [ 閉集合 ] tập đóng [closed set] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.