- Từ điển Nhật - Việt
へんしょくする
Xem thêm các từ khác
-
へんしゅ
[ 変種 ] n sự đột biến [sinh học] 言語の変種 :Sự đột biến trong ngôn ngữ. 栽培変種 :Sự đột biến trong trồng... -
へんしゅう
Mục lục 1 [ 編集 ] 1.1 n 1.1.1 sự biên tập 2 [ 編集する ] 2.1 vs 2.1.1 biên tập 3 Tin học 3.1 [ 編集 ] 3.1.1 soạn thảo [edit... -
へんしゅうきのう
Tin học [ 編集機能 ] chức năng soạn thảo [editor function] -
へんしゅうきょく
[ 編集局 ] n văn phòng chủ bút 編集局長 :tổng biên tập ニュース編集局 :Phòng biên tập tin tức. -
へんしゅうちょう
Mục lục 1 [ 編集長 ] 1.1 / BIÊN TẬP TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 tổng biên tập [ 編集長 ] / BIÊN TẬP TRƯỜNG / n tổng biên tập -
へんしゅうしゃ
[ 編集者 ] n soạn giả -
へんしゅうしょ
[ 編集所 ] n tòa soạn -
へんしゅうしょり
Tin học [ 編集処理 ] xử lý soạn thảo [editing process] -
へんしゅういん
[ 編集員 ] vs biên tập viên -
へんしゅうする
Mục lục 1 [ 編集する ] 1.1 vs 1.1.1 soạn 1.1.2 biên [ 編集する ] vs soạn biên -
へんしゅうモード
Tin học [ 編集モード ] chế độ soạn thảo/chế độ biên tập [edit mode] Explanation : Một chế độ của chương trình làm... -
へんしゅうようもじ
Tin học [ 編集用文字 ] ký tự dùng cho biên soạn [editing character] -
へんけい
Mục lục 1 [ 変形 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến hình/sự thay đổi hình thức 2 [ 変形する ] 2.1 vs 2.1.1 biến hình/biến dạng 3 Kỹ... -
へんけいな
[ 変形な ] vs bẹp -
へんけいしゅうはすうへんちょうきろく
Tin học [ 変形周波数変調記録 ] ghi MFM [modified frequency modulation recording/MFM recording (abbr.)] Explanation : Một phương pháp ghi... -
へんけいかんすう
Tin học [ 変形関数 ] hàm chuyển đổi [transformational function] -
へんけいする
[ 変形する ] vs biến chế -
へんけいろうどうじかんせい
Kinh tế [ 変形労働時間制 ] chế độ thời gian lao động biến đổi Explanation : 変形労働時間制とは、業務の繁忙に合わせて労働時間の編成ができる制度。変形労働時間制には、1週間変形制、1か月変形制、1年変形制がある。それぞれの期間の労働時間の総枠の範囲内で、忙しい日を法定労働時間を超えて長くすることができ、また時間外労働手当を支払わなくてもよい。 -
へんけん
[ 偏見 ] n thiên kiến/ thành kiến 外国人への偏見 :Cái nhìn thành kiến đối với người nước ngoài. 彼は抽象画に対して強い偏見をもっている. :Anh... -
へんあつ
[ 変圧 ] v5r, vi biến thế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.