- Từ điển Nhật - Việt
へんそくそうち
Xem thêm các từ khác
-
へんそう
Mục lục 1 [ 変装 ] 1.1 vs 1.1.1 cải trang 1.1.2 cải dạng [ 変装 ] vs cải trang cải dạng -
へんそうしょうごう
Tin học [ 返送照合 ] kiểm tra kiểu phản hồi [echo check] -
へんそうかん
Kinh tế [ 偏相関 ] tương quan bộ phận [partial correlation (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
へんそうかんけいすう
Kinh tế [ 偏相関係数 ] hệ số tương quan bộ phận [partial correlation coefficient (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
へんそうする
[ 変相する ] vs biến tướng -
へんち
[ 辺地 ] n vùng xa xôi hẻo lánh/nơi khỉ ho cò gáy -
へんちょう
Mục lục 1 [ 変調 ] 1.1 n 1.1.1 biến điệu 2 Tin học 2.1 [ 変調 ] 2.1.1 sự điều biến [modulation (vs)] [ 変調 ] n biến điệu... -
へんちょうき
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 変調器 ] 1.1.1 bộ điều chỉnh [modulator] 2 Tin học 2.1 [ 変調器 ] 2.1.1 bộ điều biến [modulator]... -
へんちょうそくど
Tin học [ 変調速度 ] tốc độ điều biến [modulation rate] -
へんちょうそうち
Tin học [ 変調装置 ] bộ điều biến [modulator] -
へんちょうほうしき
Tin học [ 変調方式 ] phương pháp điều biến [modulation method] -
へんてんする
[ 変転する ] n biến chuyển -
へんでん
[ 返電 ] n phúc điện -
へんでんじょ
Kỹ thuật [ 変電所 ] chạm chuyển đổi điện [substation] -
へんとう
[ 返答 ] n sự trả lời/sự đáp lời 社員旅行に関する質問への返答 :Trả lời yêu cầu liên quan đến du lịch cho... -
へんとうせん
Mục lục 1 [ 扁桃腺 ] 1.1 / BIỂN ĐÀO TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 viêm họng [ 扁桃腺 ] / BIỂN ĐÀO TUYẾN / n viêm họng -
へんとうせんえん
[ 扁桃腺炎 ] n bệnh viêm hạch cuống họng -
へんとうする
[ 返答する ] n đáp từ -
へんどうきんり
Kinh tế [ 変動金利 ] lãi suất dao động [fluctuating interest rates] Category : 金利・為替 Explanation : 金融機関に預け入れた時のお金の金利が、満期までの間、金利情勢によって変動する金利のこと。 -
へんどうかじゅう
Kỹ thuật [ 変動荷重 ] tải trọng biến động [fluctuating load]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.