- Từ điển Nhật - Việt
へんむてがたけっさい
Xem thêm các từ khác
-
へんむけいやく
Kinh tế [ 片務契約 ] hợp đồng đơn vụ [unilateral contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へや
Mục lục 1 [ 部屋 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 căn buồng 1.1.2 buồng 1.2 n 1.2.1 phòng [ 部屋 ] n, n-suf căn buồng buồng n phòng あのホテルでは部屋まで食事を運んでくれない. :Khác... -
へら
n đũa cả -
へらす
Mục lục 1 [ 減らす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xuống 1.1.2 nới bớt 1.1.3 nới 1.1.4 làm giảm/giảm bớt/thu nhỏ/cắt bớt [ 減らす ]... -
へる
Mục lục 1 [ 経る ] 1.1 v1 1.1.1 kinh qua/trải qua 2 [ 減る ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 sút đi 2.1.2 sút 2.1.3 ít đi 2.1.4 giảm/suy giảm/giảm... -
偸視
[ とうし ] n cái liếc trộm/cái nhìn trộm -
べたぬりないぶようしき
Tin học [ べた塗り内部様式 ] kiểu đặc bên trong [solid interior style] -
べたばん
Tin học [ β版 ] phiên bản Beta [beta version] -
べたべた
Mục lục 1 adj-na 1.1 dính nhớp nháp/dính dính 2 adv 2.1 nhớp nháp/dinh dính/dẻo dẻo adj-na dính nhớp nháp/dính dính adv nhớp... -
べた塗り内部様式
Tin học [ べたぬりないぶようしき ] kiểu đặc bên trong [solid interior style] -
べき
n nên.../phải... -
べきのりうちきりたいきほう
Tin học [ べき乗打切り待機法 ] phần bị cắt của phép toán mũ nhị phân [truncated binary exponential back-off] -
べきじょうえんざんし
Tin học [ 冪乗演算子 ] toán tử mũ [exponential operator (**)] -
べき乗打切り待機法
Tin học [ べきのりうちきりたいきほう ] phần bị cắt của phép toán mũ nhị phân [truncated binary exponential back-off] -
べくとるくうかん
Kỹ thuật [ ベクトル空間 ] vectơ không gian [vector space] Category : toán học [数学] -
べくとるしょりきこう
Tin học [ ベクトル処理機構 ] bộ xử lý véctơ [array processor/vector processor] -
べくとるしょりそうち
Tin học [ ベクトル処理装置 ] bộ xử lý véctơ [array processor/vector processor] -
べっきょ
Mục lục 1 [ 別居 ] 1.1 n 1.1.1 sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân 2 Kinh tế 2.1 [ 別居 ] 2.1.1 việc sống riêng/việc... -
べっきょする
[ 別居する ] n ở riêng -
べっそ
Kinh tế [ 別訴 ] vụ kiện cáo riêng [separate suit] Explanation : 別の訴え
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.