- Từ điển Nhật - Việt
べとなむどんのかち
Kinh tế
[ ベトナムドンの価値 ]
Sức mua của đồng VN [Buying power of Vietnamese dong]
- Category: Kinh tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
べとなむのほくぶ
Mục lục 1 [ ベトナムの北部 ] 1.1 n 1.1.1 bắc kỳ 1.1.2 bắc bộ [ ベトナムの北部 ] n bắc kỳ bắc bộ -
べとなむのしんぶん
[ ベトナムの新聞 ] n báo Việt Nam -
べとなむのかぶき
[ ベトナムの歌舞伎 ] n cải lương -
べとなむみんしゅきょうわこく
[ ベトナム民主共和国 ] n nước Việt Nam dân chủ cộng hòa -
べとなむじん
[ ベトナム人 ] n người Việt Nam -
べとなむこうくう
[ ベトナム航空 ] n hàng không Việt Nam -
べとなむご
Mục lục 1 [ ベトナム語 ] 1.1 n 1.1.1 việt ngữ 1.1.2 tiếng Việt [ ベトナム語 ] n việt ngữ tiếng Việt -
べとなむせんそう
Mục lục 1 [ ベトナム戦争 ] 1.1 / CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 chiến tranh Việt Nam [ ベトナム戦争 ] / CHIẾN TRANH / n chiến tranh... -
べとなむろうどうそうれんめい
[ ベトナム労働総連名 ] n Tổng liên đoàn lao động VN -
べに
Mục lục 1 [ 紅 ] 1.1 n 1.1.1 son 1.1.2 đỏ thẫm [ 紅 ] n son đỏ thẫm -
べにとおしろい
[ 紅と白粉 ] n son phấn -
べねるくすどうめい
Kinh tế [ ベネルクス同盟 ] đồng minh Bỉ - Hà - Lục [Benelux] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
べいちきゅうぶつりがくれんごう
[ 米地球物理学連合 ] n Liên hiệp Địa vật lý Mỹ -
べいとん
Kinh tế [ 米トン ] tấn ngắn [short ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
べいほっけーきょうかい
[ 米ホッケー協会 ] n Hiệp hội Hockey Mỹ -
べいえりあこうそくゆそうもう
[ ベイエリア高速輸送網 ] n mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh -
べいじゆうじんけんれんごう
[ 米自由人権連合 ] n Liên minh Tự do Công dân Mỹ -
べいけいえいしゃきょうかい
[ 米経営者協会 ] n Hiệp hội Quản lý Mỹ -
べいけいざいちょうさきょく
Kinh tế [ 米経済調査局 ] cục điều tra kinh tế Mỹ [National Bureau of Economic Research (NBER)] Explanation : 1920年に設立されたアメリカで最も権威ある非営利の経済研究機関。景気動向を調査しており、その活動には全米の600人以上の大学教授や12人のノーベル経済学賞受賞者がいる。本部はマサチューセッツ州ケンブリッジ。 -
べいこくきかくきょうかい
Kỹ thuật [ 米国規格協会 ] học viện tiêu chuẩn Mỹ [American National Standards Institution (ANSI)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.