- Từ điển Nhật - Việt
べろべろなめる
Mục lục |
[ べろべろ嘗める ]
/ THƯỜNG /
v1
liếm
[ べろべろ舐める ]
/ THỈ /
v1
liếm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
べろべろ嘗める
[ べろべろなめる ] v1 liếm -
べろべろ舐める
[ べろべろなめる ] v1 liếm -
べんずる
[ 弁ずる ] v1 nhường lời -
べんぎ
Mục lục 1 [ 便宜 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiện lợi/sự tiện nghi 1.2 adj-na 1.2.1 tiện nghi/tiện lợi [ 便宜 ] n sự tiện lợi/sự tiện... -
べんぎちせきこっき
Kinh tế [ 便宜地籍国旗 ] cờ phương tiện (hàng hải ) [plag of convenience] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
べんぎじょう
[ 便宜上 ] adv về phương diện tiện nghi/về vấn đề tiện nghi 便宜上, 便宜のため:Vì sự tiện nghi và trên phương diện... -
べんぎさいりょう
Kinh tế [ 便宜裁量 ] sự phán xử tự do [free discretion] Explanation : 裁量行為の際、一定の範囲内で行政庁の自由な判断が許されること。... -
べんきょうのせいせきがよい
[ 勉強の成績がよい ] vs học giỏi -
べんきょうがだいすきな
[ 勉強が大好きな ] n ham học -
べんきょうか
[ 勉強家 ] n người học hành chăm chỉ/người chuyên cần học tập まじめな勉強家 :Người học hành chăm chỉ, chuyên... -
べんきょうをつづける
[ 勉強を続ける ] vs tiếp tục học -
べんぴ
Mục lục 1 [ 便秘 ] 1.1 n 1.1.1 sự táo bón/chứng táo bón 1.1.2 bón 1.1.3 bí đại diện [ 便秘 ] n sự táo bón/chứng táo bón... -
べんべつ
[ 弁別 ] n phân biệt -
べんべつちょうさ
Kinh tế [ 弁別調査 ] kiểm tra sự khác biệt [discrimination test (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
べんがた
[ 弁方 ] n phương sách -
べんぜつ
[ 弁舌 ] n sự khéo biện luận/khả năng nói/khả năng diễn đạt ngôn ngữ 弁舌さわやかに語る :Kể chuyện một cách... -
べんじょ
Mục lục 1 [ 便所 ] 1.1 adv 1.1.1 hố xí 1.1.2 hố tiêu 1.2 n 1.2.1 nhà vệ sinh/toa lét 1.3 n 1.3.1 nhà xí 1.4 n 1.4.1 xí [ 便所 ] adv... -
べんしょうてき
[ 弁証的 ] n biện chứng -
べんしょうほう
Mục lục 1 [ 弁証法 ] 1.1 n 1.1.1 biện lý học 1.1.2 biện chứng pháp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 弁証法 ] 2.1.1 phương pháp biện chứng... -
べんしょうがく
[ 弁証学 ] n biện lý học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.