- Từ điển Nhật - Việt
ほいくえん
[ 保育園 ]
n
nhà trẻ
- あなたが仕事してる時、息子さんは保育園なの? :Có phải con trai ông được gửi nhà trẻ trong khi ông đi làm không?
- 保育園に子どもを迎えに行った。 :Đến nhà trẻ để đón con.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほいくえんのきょういん
[ 保育園の教員 ] n Giáo viên dạy ở nhà trẻ -
ほいくしょ
Mục lục 1 [ 保育所 ] 1.1 n 1.1.1 phòng dành riêng cho trẻ 1.1.2 nhà trẻ [ 保育所 ] n phòng dành riêng cho trẻ 子どもを保育所に送り届ける :gửi... -
ほいくする
[ 哺育する ] adv bón -
ほう
Mục lục 1 [ 俸 ] 1.1 n 1.1.1 lương bổng/bổng lộc 2 [ 報 ] 2.1 n-suf 2.1.1 báo cáo 2.2 n 2.2.1 sự báo thù 3 [ 方 ] 3.1 n 3.1.1 phương... -
ほうおう
Mục lục 1 [ 法王 ] 1.1 n 1.1.1 phật tổ Như Lai 1.1.2 giáo hoàng 2 [ 法皇 ] 2.1 n 2.1.1 giáo hoàng 3 [ 鳳凰 ] 3.1 n 3.1.1 phượng hoàng... -
ほうおうちょう
[ 法王庁 ] n tòa thánh -
ほうおん
Mục lục 1 [ 報恩 ] 1.1 v5z 1.1.1 báo ơn 1.1.2 báo ân [ 報恩 ] v5z báo ơn báo ân -
ほうおんする
[ 報恩する ] v5z trả nghĩa -
ほうずる
[ 報ずる ] v5z báo/thông báo -
ほうたい
Mục lục 1 [ 包帯 ] 1.1 n 1.1.1 sự băng bó 1.1.2 băng 2 [ 包帯する ] 2.1 vs 2.1.1 băng bó [ 包帯 ] n sự băng bó băng 包帯を取りかえる:... -
ほうぎん
Kinh tế [ 邦銀 ] các ngân hàng Nhật Bản [Japanese banks] Category : Tài chính [財政] -
ほうぎんじょういこう
Kinh tế [ 邦銀上行 ] các ngân hàng Nhật Bản cao cấp [high-ranking Japanese banks] Category : Tài chính [財政] -
ほうぎょ
[ 崩御 ] n sự băng hà -
ほうぎょく
[ 宝玉 ] n đá quí/châu ngọc -
ほうき
Mục lục 1 [ 放棄 ] 1.1 n 1.1.1 sự vứt bỏ/sự bỏ đi 2 [ 放棄する ] 2.1 vs 2.1.1 vứt bỏ/bỏ đi/từ bỏ 3 [ 法規 ] 3.1 n 3.1.1... -
ほうきのえ
[ 箒の柄 ] n cán chổi -
ほうきする
[ 放棄する ] vs hẩm hiu -
ほうきシーケンス
Tin học [ 放棄シーケンス ] chuỗi hủy bỏ [abort sequence] -
ほうきゃく
[ 訪客 ] n khách (đến thăm một nơi nào đó) 訪客帳 :Sổ ghi khách đến thăm. -
ほうきやっかん
Mục lục 1 [ 放棄約款 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản từ bỏ 2 Kinh tế 2.1 [ 放棄約款 ] 2.1.1 điều khoản từ bỏ [waiver clause]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.