- Từ điển Nhật - Việt
ほうけんしゅぎ
Xem thêm các từ khác
-
ほうげき
Mục lục 1 [ 砲撃 ] 1.1 n 1.1.1 sự pháo kích 1.1.2 pháo kích 2 [ 砲撃する ] 2.1 vs 2.1.1 pháo kích [ 砲撃 ] n sự pháo kích pháo... -
ほうあん
Mục lục 1 [ 保安 ] 1.1 n 1.1.1 phương án 1.1.2 bảo an 2 [ 法案 ] 2.1 n 2.1.1 luật dự thảo/dự thảo luật 2.1.2 dự luật [ 保安... -
ほうこ
Mục lục 1 [ 宝庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho tàng 1.1.2 bảo tàng [ 宝庫 ] n kho tàng bảo tàng -
ほうこく
Mục lục 1 [ 報告 ] 1.1 v5z 1.1.1 báo cáo 1.2 n 1.2.1 sự báo cáo 2 [ 報告する ] 2.1 vs 2.1.1 báo cáo 3 Kinh tế 3.1 [ 報告 ] 3.1.1... -
ほうこくたいしょうだしん
Tin học [ 報告対象打診 ] sự thăm dò chủ đề/sự điều tra chủ đề [subject probe] -
ほうこくたいしょうメッセージ
Tin học [ 報告対象メッセージ ] thông điệp chủ đề [subject message] -
ほうこくはっせいげんにんしょう
Tin học [ 報告発生源認証 ] xác thực nguồn gốc báo cáo [report origin authentication] -
ほうこくしょ
Mục lục 1 [ 報告書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản báo cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 報告書 ] 2.1.1 báo cáo/giấy chứng từ chối [protest] 3 Tin học... -
ほうこくしょぎょう
Tin học [ 報告書行 ] dòng báo cáo [report line/line] -
ほうこくしょきじゅつこう
Tin học [ 報告書記述項 ] mục mô tả báo cáo [report description entry] -
ほうこくしょく
Tin học [ 報告書句 ] lệnh báo cáo [report clause] -
ほうこくしょあたまがき
Tin học [ 報告書頭書き ] tiêu đề báo cáo [report heading] -
ほうこくしょあしがき
Tin học [ 報告書脚書き ] lời kết báo cáo [report footing] -
ほうこくしょさくせいかんりシステム
Tin học [ 報告書作成管理システム ] hệ thống điều khiển viết báo cáo [report writer control system/RWCS] -
ほうこくしょせつ
Tin học [ 報告書節 ] phần báo cáo [report section] -
ほうこくしょファイル
Tin học [ 報告書ファイル ] tệp báo cáo [report file] -
ほうこくしょめい
Tin học [ 報告書名 ] tên báo cáo [report-name] -
ほうこくしゅうだん
Tin học [ 報告集団 ] nhóm báo cáo [report group] -
ほうこくこうえん
[ 報告講演 ] vs thuyết trình -
ほうこくかい
[ 報告会 ] vs họp báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.