- Từ điển Nhật - Việt
ほうじんじゅうみんぜい
Xem thêm các từ khác
-
ほうじんせつりつ
Kinh tế [ 法人設立 ] thành lập công ty [incorporation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうじょう
[ 方丈 ] n phương trượng -
ほうじゅう
Mục lục 1 [ 放縦 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bê tha (thú vui vật chất)/phóng túng 1.2 n 1.2.1 sự bê tha/sự phóng túng [ 放縦 ] adj-na bê... -
ほうじる
[ 報じる ] v1 thông báo/báo/báo cho biết -
ほうふ
Mục lục 1 [ 抱負 ] 1.1 n 1.1.1 sư ôm ấp(hoài bão)/sự ấp ủ 2 [ 豊富 ] 2.1 adj-na 2.1.1 phong phú/giàu có 2.2 n 2.2.1 sự phong phú/sự... -
ほうふく
[ 報復 ] n báo phục -
ほうふくそち
[ 報復措置 ] n sự trả thù/sự trả đũa -
ほうふくしゃげき
[ 報復射撃 ] n phản xạ -
ほうふくかんぜい
Kinh tế [ 報復関税 ] thuế trả đũa/suất thuế trả đũa [retaliatory duty/retaliation tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうふくする
Mục lục 1 [ 報復する ] 1.1 n 1.1.1 hồi báo 1.1.2 báo cừu [ 報復する ] n hồi báo báo cừu -
ほうふな
Mục lục 1 [ 豊富な ] 1.1 n 1.1.1 phong phú 1.1.2 giàu 1.1.3 đủ dùng 1.1.4 dư dật 1.1.5 chan chát [ 豊富な ] n phong phú giàu đủ... -
ほうし
Mục lục 1 [ 奉仕 ] 1.1 n 1.1.1 sự phục vụ/sự lao động 2 [ 奉伺 ] 2.1 n 2.1.1 sự hỏi thăm sức khoẻ/sự vấn an 3 [ 奉伺する... -
ほうしき
Mục lục 1 [ 方式 ] 1.1 n 1.1.1 phương thức 1.1.2 đường lối 1.1.3 cách thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ 方式 ] 2.1.1 phương thức/hệ... -
ほうしする
[ 奉仕する ] n phụng sự -
ほうしゃ
Mục lục 1 [ 放射 ] 1.1 vs 1.1.1 phóng xạ 2 [ 硼砂 ] 2.1 n 2.1.1 hàn the 3 Kỹ thuật 3.1 [ 放射 ] 3.1.1 sự bức xạ/sự phát xạ... -
ほうしゃのう
[ 放射能 ] n năng lượng phóng xạ -
ほうしゃえねるぎー
[ 放射エネルギー ] vs năng lượng phóng xạ -
ほうしゃじょうのふれ
Kỹ thuật [ 放射状の振れ ] lệch khi quay tỏa tròn -
ほうしゃせい
[ 放射性 ] n tính chất phóng xạ -
ほうしゃせいはいきぶつかんとくちょう
[ 放射性廃棄物監督庁 ] n Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.