- Từ điển Nhật - Việt
ほうでんはかい
Xem thêm các từ khác
-
ほうでんけんさく
Kỹ thuật [ 放電研削 ] sự mài kiểu phóng điện [electrical discharge grinding] -
ほうでんかこう
Kỹ thuật [ 放電加工 ] sự gia công kiểu phóng điện [discharge machining, electric discharge machining] Category : gia công [加工] Explanation... -
ほうとう
[ 宝塔 ] n bảo tháp -
ほうどうきかん
[ 報道機関 ] n cơ quan thông tấn/cơ quan thông tin -
ほうにち
[ 訪日 ] n chuyến thăm Nhật Bản 初めて訪日した欧米人は、何もかも欧米流の国だという印象を受けるかもしれない。 :Khi... -
ほうにん
Mục lục 1 [ 放任 ] 1.1 n 1.1.1 sự không can thiệp/sự giải thoát trách nhiệm 2 [ 放任する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thoát trách nhiệm/không... -
ほうにんする
[ 放任する ] vs nheo nhóc -
ほうねつき
Kỹ thuật [ 放熱器 ] thiết bị tỏa nhiệt/thiết bị tản nhiệt [(heat) radiator] -
ほうねつばん
Tin học [ 放熱板 ] tấm tản nhiệt [heat sink] -
ほうねん
[ 豊年 ] n năm được mùa 豊年祭 :Lễ hội kỷ niệm một năm được mùa bội thu về lúa gạo và các thực phẩm khác.... -
ほうののうりょく
Kinh tế [ 法の能力 ] năng lực pháp lý [legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうのしょうとつ
Kinh tế [ 法の衝突 ] xung đột pháp luật [conflict of laws] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうのう
[ 奉納 ] n sự kính dâng (đối với thần phật)/sự tế lễ/sự cúng lễ/sự cúng tế -
ほうひする
[ 放屁する ] n đánh rắm -
ほうび
[ 褒美 ] n phần thưởng 褒美というものを最初に与えた者は非常に賢かった。 :Anh ta thật vô cùng thông minh tài giỏi... -
ほうぶつせん
Kỹ thuật [ 放物線 ] parabol [Parabola] -
ほうへい
[ 砲兵 ] n pháo/pháo binh -
ほうべん
[ 方便 ] n phương tiện -
ほうほう
Mục lục 1 [ 方法 ] 1.1 n-adv, adv, conj 1.1.1 phương kế 1.1.2 phương cách 1.1.3 pháp 1.1.4 phách 1.1.5 kiểu 1.1.6 điệu 1.1.7 đạo... -
ほうほうをさがす
[ 方法を探す ] n kiếm cách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.