- Từ điển Nhật - Việt
ほうわきょくせん
Xem thêm các từ khác
-
ほうわてん
Kinh tế [ 飽和点 ] dung lượng bão hòa (thị trường) [saturation capacity (point)] Category : Thị trường [市場] -
ほうわてん(しじょう)
[ 飽和点(市場) ] n dung lượng bão hòa ( thị trường) -
ほうわじょうたい
Tin học [ 飽和状態 ] trạng thái bão hoà [(to be) saturated] -
ほうわじょうたいになる
Tin học [ 飽和状態になる ] trở nên bão hoà [to saturate] -
ほうれい
Mục lục 1 [ 法令 ] 1.1 n 1.1.1 sắc luật 1.1.2 pháp lệnh 1.1.3 luật lệ [ 法令 ] n sắc luật pháp lệnh luật lệ -
ほうれんそう
Mục lục 1 [ ほうれん草 ] 1.1 n 1.1.1 rau rền 2 [ 菠薐草 ] 2.1 n 2.1.1 rau bina 2.2 n 2.2.1 cải bó sôi [ ほうれん草 ] n rau rền... -
ほうれん草
Mục lục 1 [ ほうれんそう ] 1.1 n 1.1.1 rau rền 1.1.2 rau bina, cải bó xôi ( spinach) [ ほうれんそう ] n rau rền rau bina, cải... -
ほうよう
Mục lục 1 [ 抱擁 ] 1.1 n 1.1.1 sự ôm chặt 2 [ 抱擁する ] 2.1 vs 2.1.1 ôm/ôm ai [ 抱擁 ] n sự ôm chặt [ 抱擁する ] vs ôm/ôm... -
ほうようりょく
[ 包容力 ] n sự độ lượng/sự bao dung -
ほうもつ
Mục lục 1 [ 宝物 ] 1.1 n 1.1.1 bảo vật/vật quý 1.1.2 bảo tàng [ 宝物 ] n bảo vật/vật quý bảo tàng -
ほうもん
Mục lục 1 [ 法門 ] 1.1 n 1.1.1 pháp môn 2 [ 訪問 ] 2.1 n 2.1.1 sự thăm hỏi/sự thăm viếng/sự viếng thăm/sự đến thăm [ 法門... -
ほうもんきしゃ
[ 訪問記者 ] vs phóng viên -
ほうもんのあいさつ
[ 訪問の挨拶 ] vs lời thăm hỏi -
ほうもんする
Mục lục 1 [ 訪問する ] 1.1 n 1.1.1 thăm 1.1.2 chiêm bái 1.2 vs 1.2.1 thăm hỏi/thăm viếng/viếng thăm/đến thăm 1.3 vs 1.3.1 viếng... -
ほうらくせん
Tin học [ 包絡線 ] đường bao [envelope] -
ほうる
Mục lục 1 [ 放る ] 1.1 v5r 1.1.1 vứt bỏ giữa đường/bỏ ngang/bỏ dở chừng/bỏ dở 1.1.2 không để ý/bỏ mặc/mặc kệ 1.1.3... -
ほうるい
[ 堡塁 ] n đồn lũy -
ほうむ
[ 法務 ] n pháp vụ/bộ pháp luật -
ほうむぶ
[ 法務部 ] n hình bộ -
ほうむしょう
[ 法務省 ] n bộ tư pháp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.