- Từ điển Nhật - Việt
ほけんがいしゃ
Mục lục |
[ 保険会社 ]
n
hãng bảo hiểm
công ty bảo hiểm
Kinh tế
[ 保険会社 ]
công ty bảo hiểm [insurance company]
- Category: Tài chính [金融]
- Explanation: 保険会社には、「生命保険会社」と「損害保険会社」がある。「保険業法」とよばれる業務範囲を規定している法律のもと、免許を受け、業務を営んでいる。///保険会社は、保険料として受け入れた資金を、(貸付や)有価証券投資によって運用するので、有力な機関投資家でもある。///金融自由化を保険分野でも実施していくために、1996年4月から新保険業法が施行された。それまでは、生命保険業務と損害保険業務の兼営は認められていなかったが、これにより、1996年10月から相互参入がはじまった。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほけんえんちょう
Mục lục 1 [ 保険延長 ] 1.1 n 1.1.1 gia hạn bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険延長 ] 2.1.1 gia hạn bảo hiểm [renewal of an insurance]... -
ほけんじこ
Kinh tế [ 保険事故 ] các sự cố được cụ thể hóa về nghĩa vụ chi trả của người bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険]... -
ほけんじょうけん
Mục lục 1 [ 保険条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険条件 ] 2.1.1 điều kiện bảo hiểm [insurance condition]... -
ほけんしゃ
Kinh tế [ 保険者 ] bên bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険契約の一方の当事者で、保険事故発生の場合には保険金支払義務を負う者。一般には保険会社。 -
ほけんしょ
[ 保険所 ] n trung tâm y tế -
ほけんしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 保険証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険証明書 ] 2.1.1 giấy chứng bảo hiểm... -
ほけんしょるい
Mục lục 1 [ 保険書類 ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険書類 ] 2.1.1 chứng từ bảo hiểm [insurance documents]... -
ほけんけいやく
Mục lục 1 [ 保険契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険契約 ] 2.1.1 hợp đồng bảo hiểm [contract of insurance]... -
ほけんけいやくしゃ
Kinh tế [ 保険契約者 ] người có nghĩa vụ đóng bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険契約の一方の当事者で保険料支払い義務を負う者。 -
ほけんけいやくさいさくせい
Kinh tế [ 保険契約再作成 ] tái lập hợp đồng bảo hiểm [renewal of an insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほけんかち
Mục lục 1 [ 保険価値 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険価値 ] 2.1.1 giá trị bảo hiểm [insured value/insurance... -
ほけんかかく
Mục lục 1 [ 保険価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険価格 ] 2.1.1 giá trị bảo hiểm [insured value/insurance... -
ほけんりえき
Mục lục 1 [ 保険利益 ] 1.1 n 1.1.1 lợi ích bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険利益 ] 2.1.1 lợi ích bảo hiểm [insurable interest]... -
ほけんりょう
Mục lục 1 [ 保険料 ] 1.1 n 1.1.1 bảo phí 2 [ 保険料 ] 2.1 / BẢO HIỂM LIỆU / 2.2 n 2.2.1 Phí bảo hiểm 3 Kinh tế 3.1 [ 保険料... -
ほけんりょうきん
Kinh tế [ 保険料金 ] suất phí bảo hiểm [rate of insurance/insurance rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほけんりょうりつ
[ 保険料率 ] n suất phí bảo hiểm -
ほけんりょうわりもどし
Kinh tế [ 保険料割戻し ] bớt phí bảo hiểm [rebate of premium] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほけんりょうわりもどり
[ 保険料割戻 ] n bớt phí bảo hiểm -
ほけんをきゅうよにさんにゅうする
[ 保険を給与に算入する ] n Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương -
ほけんをかける
[ 保険をかける ] n bảo hiểm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.