Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほしゅうする

[ 補習する ]

vs

bổ túc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほしゅせい

    Tin học [ 保守性 ] khả năng bảo trì/khả năng sửa chữa [maintainability/serviceability]
  • ほけつ

    Mục lục 1 [ 補欠 ] 1.1 vs 1.1.1 dự khuyết 1.1.2 bổ khuyết 1.2 n 1.2.1 người bổ khuyết 1.3 n 1.3.1 sự bổ khuyết/sự bổ sung...
  • ほけん

    Mục lục 1 [ 保健 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo vệ sức khỏe 2 [ 保険 ] 2.1 n 2.1.1 sự bảo hiểm 3 Kinh tế 3.1 [ 保険 ] 3.1.1 bảo hiểm...
  • ほけんぎょうしゃ

    Kinh tế [ 保険業者 ] người bảo hiểm [assurer/underwriter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほけんきかん

    Kinh tế [ 保険期間 ] kỳ hạn bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険事故が発生した場合に保険者が保険金を支払う義務を負う期間。
  • ほけんきかんのかいし

    Kinh tế [ 保険期間の開始 ] ngày bắt đầu hiệu lực (bảo hiểm) [effective date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほけんきん

    Mục lục 1 [ 保険金 ] 1.1 n 1.1.1 cược 2 [ 保険金 ] 2.1 / BẢO HIỂM KIM / 2.2 n 2.2.1 Tiền bảo hiểm 3 Kinh tế 3.1 [ 保険金 ]...
  • ほけんきんのいちじばらい

    [ 保険金の一時払い ] n thanh toán tiền bảo hiểm một cục/trả bảo hiểm một cục
  • ほけんきんがく

    Mục lục 1 [ 保険金額 ] 1.1 n 1.1.1 số tiền bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険金額 ] 2.1.1 số tiền bảo hiểm [sum insured/amount...
  • ほけんきんがくのひょうか

    Kinh tế [ 保険金額の評価 ] ước giá bảo hiểm [insurance valuation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほけんきんうけとりひと

    Kinh tế [ 保険金受取人 ] người được nhận bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険事故発生の際、保険金を受け取るべき者として保険契約者により指定された者。
  • ほけんきんさんてい

    Kinh tế [ 保険金算定 ] ước giá bảo hiểm [insurance valuation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほけんだいりぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 保険代理業者 ] 1.1 n 1.1.1 môi giới bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険代理業者 ] 2.1.1 môi giới bảo hiểm [insurance...
  • ほけんだいりてん

    Mục lục 1 [ 保険代利点 ] 1.1 n 1.1.1 đại lý bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険代理店 ] 2.1.1 đại lý bảo hiểm [insurance agent]...
  • ほけんついかしょ

    Mục lục 1 [ 保険追加所 ] 1.1 n 1.1.1 giấy bổ sung bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険追加書 ] 2.1.1 giấy bổ sung bảo hiểm [insurance...
  • ほけんばいしょう

    Mục lục 1 [ 保険賠償 ] 1.1 n 1.1.1 bồi dưỡng bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険賠償 ] 2.1.1 bồi thường bảo hiểm [insurance indemnity]...
  • ほけんばいしょうきん

    Mục lục 1 [ 保険賠償金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền bồi thưởng bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 保険賠償金 ] 2.1.1 tiền bồi thường bảo...
  • ほけんひょうかがく

    Kinh tế [ 保険評価額 ] giá trị bảo hiểm thỏa thuận [agreed value insured] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほけんひょうかがくやっかん

    Mục lục 1 [ 保険評価額約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản giá trị thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ 保険評価額約款 ] 2.1.1 điều khoản...
  • ほけんぶろーかー

    Kinh tế [ 保険ブローカー ] môi giới bảo hiểm [insurance broker] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top