- Từ điển Nhật - Việt
ほじょきおくそうち
Xem thêm các từ khác
-
ほじょきん
Mục lục 1 [ 補助金 ] 1.1 vs 1.1.1 khoản trợ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 補助金 ] 2.1.1 khoản trợ cấp [subsidy] 2.2 [ 補助金 ] 2.2.1... -
ほじょきょく
Kỹ thuật [ 補助極 ] cực phụ [auxiliary electrode] -
ほじょきょうてい
Mục lục 1 [ 補助協定 ] 1.1 vs 1.1.1 hiệp định bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 補助協定 ] 2.1.1 hiệp định bổ sung [supplementery agreement]... -
ほじょそうち
Tin học [ 補助装置 ] dụng cụ hỗ trợ/thiết bị hỗ trợ [auxiliary device/auxiliary equipment] -
ほじょにゅうりょくそうち
Tin học [ 補助入力装置 ] thiết bị đầu vào hỗ trợ [auxiliary input device] -
ほじょぶれーき
Kỹ thuật [ 補助ブレーキ ] phanh dự phòng -
ほじょご
Tin học [ 補助語 ] từ tùy chọn/từ không bắt buộc [optional word] -
ほじょいんきょく
Kỹ thuật [ 補助陰極 ] cực âm phụ trợ [auxiliary cathode] -
ほじょする
Mục lục 1 [ 補助する ] 1.1 vs 1.1.1 phụ trợ 1.1.2 phụ cấp [ 補助する ] vs phụ trợ phụ cấp -
ほじょバッテリ
Tin học [ 補助バッテリ ] bộ pin phụ [auxiliary battery] Explanation : Trong máy tính notebook đây là bộ pin nhỏ lắp sẵn bên trong,... -
ほじょデスクリプタ
Tin học [ 補助デスクリプタ ] bộ mô tả phụ [auxiliary descriptor] -
ほじょグループID
Tin học [ 補助グループID ] ID nhóm bổ sung [supplementary group ID] -
ほじょコンソール
Tin học [ 補助コンソール ] bảng điều khiển phụ [auxiliary console] -
ほじゅう
Mục lục 1 [ 補充 ] 1.1 n 1.1.1 sự bổ sung 1.1.2 bổ sung 2 [ 補充する ] 2.1 vs 2.1.1 bổ sung/cho thêm/đổ thêm [ 補充 ] n sự bổ... -
ほじゅうはっちゅうしすてむ
[ 補充発注システム ] vs Hệ thống Đặt hàng Điện tử -
ほしぞら
[ 星空 ] n bầu trời sao/đầy sao 星空の夜彼は穏やかに永遠の眠りについた :Vào một đêm đầy sao, ông ấy đã ngủ... -
ほしくさ
[ 干草 ] n cỏ khô -
ほしがる
[ 欲しがる ] v5r muốn/mong muốn/khát khao/thèm muốn ...についてのアドバイスを欲しがる : muốn có lời khuyên về...... -
ほしえび
[ 干し海老 ] n tôm khô -
ほしじょうネットワーク
Tin học [ 星状ネットワーク ] mạng hình sao [star network] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là loại tô pô mạng có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.