- Từ điển Nhật - Việt
ほねをはぐ
Xem thêm các từ khác
-
ほのお
[ 炎 ] n ngọn lửa ほのうを火気厳禁の所を遠く離させる:Để lửa xa nơi cấm lửa -
ほのか
Mục lục 1 [ 仄か ] 1.1 adj-na 1.1.1 mờ nhạt/không rõ 1.2 n 1.2.1 sự mờ nhạt/sự không rõ [ 仄か ] adj-na mờ nhạt/không rõ... -
ほのめかす
[ 仄めかす ] v5s ám chỉ -
ほばく
[ 捕縛 ] n sự bắt giữ 嫌疑者の捕縛: bắt giữ kẻ bị tình nghi -
ほばしら
[ 帆柱 ] n cột buồm -
ほぶね
[ 帆船 ] n thuyền buồm -
ほへい
Mục lục 1 [ 歩兵 ] 1.1 / BỘ BINH / 1.2 n 1.2.1 bộ binh 1.3 n 1.3.1 lính bộ [ 歩兵 ] / BỘ BINH / n bộ binh n lính bộ -
ほへいしだん
[ 歩兵師団 ] n sư đoàn bộ binh -
ほほ
[ 頬 ] n má 頬をそっとなでる :Vuốt má ai 頬をつねって静かに引っ張る :Bẹo má ai đó. -
ほほえむ
Mục lục 1 [ 微笑む ] 1.1 v5m 1.1.1 nở/hé nở 1.1.2 cười mỉm 1.2 n 1.2.1 tươi cười [ 微笑む ] v5m nở/hé nở 花が微笑み始めた:... -
ほほじろ
n họa mi -
ほほわらう
[ ほほ笑う ] n chúm chím -
ほほ笑う
[ ほほわらう ] n chúm chím -
ほぼへいこうする
Kỹ thuật [ ほぼ平行する ] gần song song -
ほぼ平行する
Kỹ thuật [ ほぼへいこうする ] gần song song -
ほまれ
Mục lục 1 [ 誉れ ] 1.1 n 1.1.1 vinh quang/sự nổi tiếng/tước hiệu 1.1.2 danh dự/thanh danh [ 誉れ ] n vinh quang/sự nổi tiếng/tước... -
ほぜいそうこ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 保税倉庫 ] 1.1.1 kho nợ thuế [bonded warehouse] 1.2 [ 保税倉庫 ] 1.2.1 lán nợ thuế [bonded shed] Kinh tế... -
ほぜいちいき
Kinh tế [ 保税地域 ] khu vực nợ thuế (quan) [bonded area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほぜいてんじば
Kinh tế [ 保税展示場 ] bãi nợ thuế [bonded display area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほぜいひん
Mục lục 1 [ 保税品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng nợ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 保税品 ] 2.1.1 hàng nợ thuế [bonded goods/dutiable goods] [ 保税品...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.