- Từ điển Nhật - Việt
ほんやくじ
Xem thêm các từ khác
-
ほんやくじかん
Tin học [ 翻訳時間 ] thời gian biên dịch [translation time] -
ほんやくしじぶん
Tin học [ 翻訳指示文 ] lệnh chỉ thị biên dịch [compiler directing statement] -
ほんやくあせんぶらしじぶん
Tin học [ 翻訳アセンブラ指示文 ] chỉ thị kết hợp [assembler directive] -
ほんやくかいしゃくじっこうプログラムしじぶん
Tin học [ 翻訳解釈実行プログラム指示文 ] chỉ thị dịch [interpreter directive] -
ほんやくする
Mục lục 1 [ 翻訳する ] 1.1 vs 1.1.1 thông ngôn 1.1.2 phiên dịch 1.1.3 dịch/giải mã [ 翻訳する ] vs thông ngôn phiên dịch dịch/giải... -
ほんやくルーチン
Tin học [ 翻訳ルーチン ] chương trình biên dịch [compiler] Explanation : Một chương trình có thể đọc được các câu lệnh... -
ほんやくプログラム
Tin học [ 翻訳プログラム ] chương trình dịch [translator/translation program] -
ほんやくプログラムしじぶん
Tin học [ 翻訳プログラム指示文 ] chỉ thị dịch [translator directive] -
ほんやくテーブル
Tin học [ 翻訳テーブル ] bảng dịch [translation table] -
ほんやくようけいさんき
Tin học [ 翻訳用計算機 ] máy nguồn [source-computer] -
ほんやくようけいさんききじゅつこう
Tin học [ 翻訳用計算機記述項 ] mục máy nguồn [source computer entry] -
ほんゆにゅう
Mục lục 1 [ 本輸入 ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu thuần túy 2 Kinh tế 2.1 [ 本輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu thuần túy [retained imports] [... -
ほんらい
Mục lục 1 [ 本来 ] 1.1 n-adv 1.1.1 sự tự nhiên 1.1.2 sự thuộc về nguồn gốc 1.1.3 sự thuộc về bản chất/sự thuộc về... -
ほんるいだ
[ 本塁打 ] n sự chạy về chỗ Ghi chú: ( bóng chày ) cú đánh cho phép người đánh bóng chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải... -
ほやほや
adj-na, adj-no tươi/mới -
ほゆう
Kinh tế [ 保有 ] bắt giữ/lưu giữ [retention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほゆうざいさん
Kinh tế [ 保有財産 ] tài sản thuê cai quản [tenement] -
ほゆうけん
Mục lục 1 [ 保有権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền bắt giữ 2 Kinh tế 2.1 [ 保有権 ] 2.1.1 quyền bắt giữ [right of retention] [ 保有権 ]... -
ほゆうする
[ 保有する ] n bắt giữ -
ほら
Mục lục 1 [ 洞 ] 1.1 n 1.1.1 hang/động 1.2 conj 1.2.1 Này này!/Nhìn này! 1.3 n 1.3.1 sò loa [ 洞 ] n hang/động conj Này này!/Nhìn này!...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.