- Từ điển Nhật - Việt
ぼうたかとび
Xem thêm các từ khác
-
ぼうぎょほうほう
Kinh tế [ 防御方法 ] phương pháp phòng vệ [means of defense] -
ぼうきょうのねん
Mục lục 1 [ 望郷の念 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi nhớ nhà/nỗi nhớ quê hương 1.1.2 lòng hoài cổ/sự quyến luyến quá khứ [ 望郷の念... -
ぼうくう
[ 防空 ] n phòng không -
ぼうくうぶたい
[ 防空部隊 ] n bộ đội phòng không -
ぼうくうごう
[ 防空壕 ] n hầm trú ẩn -
ぼうくん
[ 暴君 ] n bạo quân -
ぼうだち
[ 棒立ち ] n sự lồng lên/sự chồm lên (ngựa..) 人)を心臓が止まるほど驚かせて棒立ちにさせる :Làm cho ai giật... -
ぼうちょうざい
Kỹ thuật [ 膨張剤 ] chất làm giãn nở [blowing agent] -
ぼうちょうする
Mục lục 1 [ 膨張する ] 1.1 n 1.1.1 bành trướng 1.1.2 bành [ 膨張する ] n bành trướng bành -
ぼうちょうりつ
Kỹ thuật [ 膨張率 ] hệ số giãn nở [expansion coefficient] -
ぼうちょうゴム
Kỹ thuật [ 膨張ゴム ] cao su giãn nở [expanded rubber] -
ぼうっと
adv lờ mờ/mập mờ/mơ hồ/bị u mê/làm mê muội -
ぼうでなぐる
[ 棒でなぐる ] n đánh đòn -
ぼうとく
Mục lục 1 [ 冒とく ] 1.1 n, uk 1.1.1 lời báng bổ/sự nguyền rủa 2 [ 冒とくする ] 2.1 vs 2.1.1 báng bổ/nguyền rủa [ 冒とく... -
ぼうどうをおこす
Mục lục 1 [ 暴動を起こす ] 1.1 n 1.1.1 tạo phản 1.1.2 làm loạn [ 暴動を起こす ] n tạo phản làm loạn -
ぼうねんかい
[ 忘年会 ] n hội cuối năm/hội kết thúc hàng năm/bữa tiệc cuối năm/bữa tiệc tổng kết cuối năm 忘年会のスケジュールでいっぱいである :Bị... -
ぼうはてい
[ 防波堤 ] n đê ngăn sóng/đê chắn sóng 高波で防波堤からさらわれる :Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao.... -
ぼうはん
[ 防犯 ] n sự phòng chống tội phạm/việc phòng chống tội phạm 防犯カメラに映る :Bị bắt bởi camera chống tội phạm.... -
ぼうばくこうぞう
Kỹ thuật [ 防爆構造 ] cấu tạo phòng nổ [explosion-proof construction] -
ぼうへき
[ 防壁 ] n bức tường thành ~を防壁で囲む :Bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_ プラットホーム端の防壁に衝突する :Va...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.