Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼうりょく

[ 暴力 ]

n

bạo lực
さまざまな形の暴力 :Nhiều hình thức bạo lực khác nhau.
その被害者の家族によって行われた暴力 :Bạo lực gây ra do gia đình của người bị hại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼうりょくだん

    [ 暴力団 ] n lũ lưu manh/nhóm bạo lực うわさされる暴力団との親密な関係で知られている :Được biết đến là...
  • ぼうグラフ

    Tin học [ 棒グラフ ] đồ thị thanh [bar graph] Explanation : Trong đồ họa giới thiệu, đây là loại đồ thị gồm các thanh...
  • ぼうをひきぬく

    [ 棒を引き抜く ] n nhổ sào
  • ぼうらく

    [ 暴落 ] n sự sụt nhanh/sự giảm nhanh 暴落から持ち直す :Khôi phục lại sau một sự sụt giảm mạnh. 回復の見込めない暴落 :Sự...
  • ぼさつ

    [ 菩薩 ] vs bồ tát
  • ぼかし

    Kỹ thuật sự làm mờ/sự làm bóng mờ [blur, shade gradation] Category : sơn [塗装] Explanation : スポット補修で、境目を目立たなくするために、補修部から旧塗膜にかけて薄く塗り広げること。仮に完璧に調色したとしても、塗装の境目がくっきり出ていれば上手な補修とは言えない。逆に調色はそこそこでも、うまくぼかしがしてあると、補修部はほとんど目立たなくなる。/// ぼかしはなるべく狭い範囲で行なうのが上策。部位によってはプレスラインや水平面垂直面の切り替えなど、色が違って見えても自然な場所を利用することもできる。///ぼかし作業は、スプレーガンで円を描くように徐々に塗装面からの距離を離し、塗膜が自然に薄くなるよ
  • ぼかす

    [ 暈す ] v5s làm mờ đi/làm phai/làm khó hiểu 色をぼかす: làm phai màu 輪郭をぼかす描画法: phương pháp vẽ đánh bóng mờ...
  • ぼかんすう

    Tin học [ 母関数 ] hàm sinh [generating function]
  • ぼせき

    Mục lục 1 [ 墓石 ] 1.1 / MỘ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 bia mộ/mộ chí [ 墓石 ] / MỘ THẠCH / n bia mộ/mộ chí
  • ぼすとんこうきょうがくだん

    [ ボストン交響楽団 ] n Dàn nhạc Đồng quê Boston
  • ぼーりんぐき

    [ ボーリング機 ] n máy khoan giếng
  • ぼーるばくだん

    [ ボール爆弾 ] n bom bi
  • ぼろきれ

    Mục lục 1 [ ぼろ布 ] 1.1 / BỐ / 1.2 n 1.2.1 giẻ rách/quần áo bị sờn cũ [ ぼろ布 ] / BỐ / n giẻ rách/quần áo bị sờn cũ
  • ぼろぼの

    n chợt
  • ぼろぼろ

    Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 rách bươm/rách nát 2 adj-na, adv 2.1 te tua 3 adj-na, adv 3.1 tưa adj-na, adv rách bươm/rách nát adj-na, adv te...
  • ぼろぼろにひきやぶる

    [ ぼろぼろに引き破る ] n xé toạc
  • ぼろぼろに引き破る

    [ ぼろぼろにひきやぶる ] n xé toạc
  • ぼろぼろの

    vs bủn
  • ぼろい

    adj có lợi/sinh lãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top