- Từ điển Nhật - Việt
ぼくじょう
[ 牧場 ]
n
đồng cỏ/bãi cỏ/bãi chăn thả
- その大牧場はテキサスの小さな町にあった :Bãi chăn thả lớn có ở một thị trấn nhỏ ở Texas.
- 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた :Đồng cỏ của anh ấy đã mở rộng ra hàng mấy mẫu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぼくじゅう
[ 墨汁 ] n mực Tàu -
ぼくし
Mục lục 1 [ 牧師 ] 1.1 n 1.1.1 người chăn súc vật/mục đồng/mục sư 1.1.2 mục sư 1.1.3 linh mục [ 牧師 ] n người chăn súc... -
ぼくしゅ
[ 墨守 ] n sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..) 旧習を墨守する :Bảo tồn truyền thống lâu đời. 自分の意見を墨守する :Bảo... -
ぼくせき
Mục lục 1 [ 木石 ] 1.1 n 1.1.1 người vô cảm 1.1.2 cây cỏ và đất đá [ 木石 ] n người vô cảm cây cỏ và đất đá -
ぼくめつ
Mục lục 1 [ 撲滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự hủy diệt/sự triệt tiêu 2 [ 撲滅する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu diệt/hủy diệt/triệt... -
ぼくようしゃ
[ 牧羊者 ] n người chăn cừu -
ぼくら
[ 僕ら ] n, male chúng tôi 僕もさ。テレビの前で僕らのチームを応援するしかないね。 :Tớ cũng vậy. Chúng tớ chỉ... -
ぼだいじゅ
[ 菩提樹 ] n bồ đề -
ぼち
Mục lục 1 [ 墓地 ] 1.1 n 1.1.1 mộ địa 2 [ 墓地 ] 2.1 / MỘ ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 nghĩa trang/nghĩa địa [ 墓地 ] n mộ địa [ 墓地... -
ぼちいてんひようふたんきん
Kinh tế [ 墓地移転費用負担金 ] Tiền hỗ trợ di dời mồ mả Category : Luật -
ぼっちゃん
[ 坊ちゃん ] n bé/cu tí/bé con/cu con 彼は細菌学の権威ではあるが世間のことはまるで坊ちゃんだ. :Mặc dù ông ta... -
ぼっとう
[ 没頭 ] n sự vùi mình/sự đắm chìm/sự vùi đầu 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した :Tớ... -
ぼっとうする
Mục lục 1 [ 没頭する ] 1.1 n 1.1.1 dốc chí 1.1.2 cặm cụi 1.2 vs 1.2.1 vùi mình/đắm chìm/vùi đầu [ 没頭する ] n dốc chí... -
ぼっぱつ
[ 勃発 ] n đột khởi -
ぼっぱつする
[ 勃発する ] n bùng nổ 1946年12月インドシナ戦争が勃発した。: Tháng 12,1946 chiến tranh Đông Dương bùng nổ. -
ぼっしゅう
Mục lục 1 [ 没収 ] 1.1 n 1.1.1 sự tịch thu sung công/sự tước quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 没収 ] 2.1.1 sự tịch thu/sự sung công [confiscation;... -
ぼっしゅうする
Mục lục 1 [ 没収する ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ 没収する ] n tịch thu tịch thâu -
ぼっこうしょう
Mục lục 1 [ 没交渉 ] 1.1 / MỘT GIAO THIỆP / 1.2 adj-na 1.2.1 không có quan hệ/không liên quan/độc lập (với) 1.3 n 1.3.1 sự không... -
ぼつ
Mục lục 1 [ 没 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự chui bài/sự dập bài/quân bài chui/quân bài dập 1.1.2 cái chết/sự chấm hết [ 没 ] n,... -
ぼつにゅう
Mục lục 1 [ 没入 ] 1.1 n 1.1.1 sự say sưa/sự miệt mài 1.1.2 sự chìm/sự bị nhấn chìm [ 没入 ] n sự say sưa/sự miệt mài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.