- Từ điển Nhật - Việt
まいぶんせつだんすう
Xem thêm các từ khác
-
まいぼつ
[ 埋没 ] n sự được chôn cất/sự bị che phủ/sự bị chôn vùi -
まいぼつする
[ 埋没する ] vs được chôn cất/bị che phủ/bị chôn vùi 家は雪の下に埋没した: ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết -
まいじ
[ 毎時 ] n-adv, n-t hàng giờ -
まいふく
[ 埋伏 ] n mai phục -
まいしゅう
Mục lục 1 [ 毎週 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 mỗi tuần 1.1.2 hàng tuần [ 毎週 ] n-adv, n-t mỗi tuần hàng tuần -
まいげつ
[ 毎月 ] n, n-adv hàng tháng/mỗi tháng -
まいあさ
Mục lục 1 [ 毎朝 ] 1.1 / MỖI TRIỀU / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng sáng/mỗi sáng [ 毎朝 ] / MỖI TRIỀU / n-adv, n-t hàng sáng/mỗi sáng -
まいご
[ 迷子 ] n đứa trẻ bị lạc -
まいせつけーぶる
Tin học [ 埋設ケーブル ] cáp được chôn [buried cable] -
まいせいじデータ
Tin học [ 毎正時データ ] dữ liệu theo giờ [hourly data] -
まいすう
[ 枚数 ] n số tờ/số tấm -
まいる
[ 参る ] v5r, hum đi 責任が重過ぎて精神的に参る:Tôi ra đi với tinh thần trách nhiệm nặng nề -
まう
Mục lục 1 [ 舞う ] 1.1 v5u, vi 1.1.1 xao động/xao xuyến 1.1.2 nhảy múa 1.1.3 cuộn [ 舞う ] v5u, vi xao động/xao xuyến 風に舞う :gió... -
まさつ
Mục lục 1 [ 摩擦 ] 1.1 v5r 1.1.1 ma sát 1.2 n 1.2.1 sự ma sát/sự cọ sát 1.3 n 1.3.1 sự mâu thuẫn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 摩擦 ] 2.1.1... -
まさつおくり
Tin học [ 摩擦送り ] kéo giấy bằng trục lăn [friction feed] Explanation : Một hệ cơ khí đùn giấy của máy in dùng để kéo... -
まさつくどう
Kỹ thuật [ 摩擦駆動 ] sự khu động ma sát [friction drive] -
まさつそくど
Kỹ thuật [ 摩擦速度 ] tốc độ ma sát [friction speed] -
まさつそう
Kỹ thuật [ 摩擦層 ] tầng ma sát [friction layer] -
まさつそんしつ
Kỹ thuật [ 摩擦損失 ] sự tổn thất ma sát [friction loss] -
まさつていこう
Kỹ thuật [ 摩擦抵抗 ] sự kháng trở ma sát [friction drag]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.